Bản dịch của từ 24 hour trong tiếng Việt
24 hour

24 hour (Adjective)
Cụm từ đề cập đến khoảng thời gian 24 giờ liên tục, thường được sử dụng trong bối cảnh dịch vụ hoặc tình trạng sẵn có.
A phrase that refers to a period of 24 consecutive hours often used in the context of service or availability.
The cafe offers 24 hour service to its customers every day.
Quán cà phê cung cấp dịch vụ 24 giờ cho khách hàng mỗi ngày.
The gym does not provide 24 hour access on weekends.
Phòng gym không cung cấp quyền truy cập 24 giờ vào cuối tuần.
Does this restaurant have 24 hour delivery options available?
Nhà hàng này có tùy chọn giao hàng 24 giờ không?
Cụm từ "24 hour" thường được sử dụng để chỉ thời gian trong một ngày, tức là tổng số giờ trong một ngày. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch trình hoặc dịch vụ mở cửa liên tục. Ở Anh và Mỹ, cách viết và phát âm về cơ bản giống nhau, tuy nhiên, "24-hour" có thể được sử dụng để miêu tả các dịch vụ hoặc cơ sở đặc biệt, như "24-hour pharmacy" hoặc "24-hour diner", thể hiện dịch vụ phục vụ suốt ngày đêm.
Cụm từ "24 hour" xuất phát từ tiếng Latinh "hora", có nghĩa là "giờ". Trong tiếng Anh, "hour" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian 60 phút trong một ngày. Cách phân chia ngày thành 24 giờ có nguồn gốc từ hệ thống thời gian cổ đại, trong đó một ngày được chia thành 24 đơn vị liên tục. Sự phát triển của khái niệm này đã tạo ra các tiêu chuẩn đo thời gian hiện đại, phản ánh sự cần thiết tổ chức thời gian trong xã hội.
Từ "24 hour" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thời gian và lịch trình là chủ đề phổ biến. Tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh nói về dịch vụ, sự kiện hoặc các hoạt động diễn ra trong suốt cả ngày. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cửa hàng, dịch vụ và phương tiện công cộng hoạt động liên tục 24 giờ, nhấn mạnh tính tiện lợi và khả năng tiếp cận của chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

