Bản dịch của từ 24 hour trong tiếng Việt

24 hour

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

24 hour (Adjective)

twˈɛntifˌɔɹ ˈaʊɚ
twˈɛntifˌɔɹ ˈaʊɚ
01

Cụm từ đề cập đến khoảng thời gian 24 giờ liên tục, thường được sử dụng trong bối cảnh dịch vụ hoặc tình trạng sẵn có.

A phrase that refers to a period of 24 consecutive hours often used in the context of service or availability.

Ví dụ

The cafe offers 24 hour service to its customers every day.

Quán cà phê cung cấp dịch vụ 24 giờ cho khách hàng mỗi ngày.

The gym does not provide 24 hour access on weekends.

Phòng gym không cung cấp quyền truy cập 24 giờ vào cuối tuần.

Does this restaurant have 24 hour delivery options available?

Nhà hàng này có tùy chọn giao hàng 24 giờ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/24 hour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I mean, we have only a day, so we should make it as productive as possible [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] However, as greedy as it sounds, I wish I had more than per day to learn and develop myself even more [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with 24 hour

Không có idiom phù hợp