Bản dịch của từ A breath of fresh air trong tiếng Việt

A breath of fresh air

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A breath of fresh air (Noun)

ə bɹˈɛθ ˈʌv fɹˈɛʃ ˈɛɹ
ə bɹˈɛθ ˈʌv fɹˈɛʃ ˈɛɹ
01

Một trải nghiệm hoặc chất lượng làm tươi mới hoặc hồi sinh.

A refreshing or revitalizing experience or quality.

Ví dụ

Volunteering in the community is a breath of fresh air for me.

Tình nguyện trong cộng đồng là một làn gió mới với tôi.

Social media does not provide a breath of fresh air anymore.

Mạng xã hội không còn mang lại làn gió mới nữa.

Is joining a club a breath of fresh air for you?

Tham gia câu lạc bộ có phải là một làn gió mới cho bạn không?

02

Một điều gì đó mới, khác biệt hoặc bất ngờ, đặc biệt khi nó làm cho tinh thần sảng khoái.

Something that is new, different, or unexpected, particularly when it is refreshing or invigorating.

Ví dụ

The new community center is a breath of fresh air for residents.

Trung tâm cộng đồng mới là một làn gió mới cho cư dân.

The recent social initiative is not a breath of fresh air.

Sáng kiến xã hội gần đây không phải là một làn gió mới.

Is the youth program a breath of fresh air for our city?

Chương trình thanh niên có phải là một làn gió mới cho thành phố chúng ta không?

03

Một cụm từ khái quát tượng trưng cho sự chuyển biến từ một tình huống đình trệ hoặc tiêu cực sang một tình huống tích cực.

A figurative expression representing a change from a stagnant or negative situation to a positive one.

Ví dụ

The new community center is a breath of fresh air for residents.

Trung tâm cộng đồng mới là một làn gió mới cho cư dân.

The old park renovation is not a breath of fresh air anymore.

Việc cải tạo công viên cũ không còn là một làn gió mới nữa.

Is the new social program truly a breath of fresh air for everyone?

Chương trình xã hội mới có thực sự là một làn gió mới cho mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a breath of fresh air/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A breath of fresh air

Không có idiom phù hợp