Bản dịch của từ A-bundle-of-nerves trong tiếng Việt

A-bundle-of-nerves

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A-bundle-of-nerves (Phrase)

ˌæbəndˈʌvlɚfəns
ˌæbəndˈʌvlɚfəns
01

Một người rất lo lắng, lo lắng hoặc dễ buồn bã.

A person who is very nervous anxious or easily upset.

Ví dụ

She is a bundle of nerves before giving an IELTS presentation.

Cô ấy là một bó dây thần kinh trước khi thuyết trình IELTS.

He is not a bundle of nerves during the IELTS speaking test.

Anh ấy không phải là một bó dây thần kinh trong bài thi nói IELTS.

Is Sarah a bundle of nerves when writing the IELTS essay?

Sarah có phải là một bó dây thần kinh khi viết bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a-bundle-of-nerves/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies
[...] The next day, coming back home from the trip, I was a of [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 14, Test 3, Speaking Part 2 & 3: Describe a very difficult task that you succeeded in doing as part of your work or studies

Idiom with A-bundle-of-nerves

Không có idiom phù hợp