Bản dịch của từ A capella trong tiếng Việt
A capella

A capella (Adverb)
Cách viết khác của cappella.
Alternative spelling of a cappella.
The choir sang a capella at the community center event.
Hợp xướng hát a capella tại sự kiện trung tâm cộng đồng.
She performed a capella at the charity fundraiser last night.
Cô ấy biểu diễn a capella tại buổi gây quỹ từ thiện đêm qua.
The group harmonized a capella in the park for Earth Day.
Nhóm hòa âm a capella tại công viên vào Ngày Trái đất.
"A capella" là một thuật ngữ âm nhạc có nguồn gốc từ tiếng Ý, có nghĩa là "không có nhạc cụ". Thuật ngữ này chỉ các buổi biểu diễn hoặc tiết mục âm nhạc được thực hiện chỉ bằng giọng hát, không có sự hỗ trợ của bất kỳ loại nhạc cụ nào. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, nhưng trong bối cảnh sử dụng, "a capella" thường xuất hiện nhiều hơn trong các thể loại như nhạc pop hoặc nhạc cổ điển, với sự nổi bật trong các nhóm hát hòa âm.
Từ "a capella" có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "capella" xuất phát từ thuật ngữ Latin "cappella", nghĩa là "màn che" hoặc "áo choàng". Thuật ngữ này ban đầu chỉ việc hát không có nhạc cụ trong các buổi lễ tôn giáo, khi ca sĩ biểu diễn mà không có nhạc nền. Ngày nay, "a capella" được sử dụng rộng rãi để chỉ bất kỳ loại hình biểu diễn âm nhạc nào mà không có sự hỗ trợ của nhạc cụ, nhấn mạnh khả năng vocal của nghệ sĩ.
Thuật ngữ "a capella" xuất hiện thường xuyên trong các ngữ cảnh âm nhạc, đặc biệt trong bài thi IELTS, chủ yếu là trong phần Nghe và Nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các thể loại âm nhạc hoặc biểu diễn. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Đọc và Viết. Ngoài IELTS, "a capella" thường được nhắc đến trong các buổi hòa nhạc, video âm nhạc và các tác phẩm văn hóa liên quan đến âm nhạc, nhấn mạnh vào việc hát không có nhạc cụ đi kèm.