Bản dịch của từ A capella trong tiếng Việt

A capella

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A capella (Adverb)

əkəpˈɛlə
əkəpˈɛlə
01

Cách viết khác của cappella.

Alternative spelling of a cappella.

Ví dụ

The choir sang a capella at the community center event.

Hợp xướng hát a capella tại sự kiện trung tâm cộng đồng.

She performed a capella at the charity fundraiser last night.

Cô ấy biểu diễn a capella tại buổi gây quỹ từ thiện đêm qua.

The group harmonized a capella in the park for Earth Day.

Nhóm hòa âm a capella tại công viên vào Ngày Trái đất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a capella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A capella

Không có idiom phù hợp