Bản dịch của từ A certain trong tiếng Việt
A certain

A certain (Phrase)
Một số.
A certain.
She had a certain charm that captivated everyone in the room.
Cô ấy có một sức hút riêng khiến mọi người trong phòng đều say mê.
He lacked a certain confidence when answering the IELTS speaking questions.
Anh ấy thiếu một chút tự tin khi trả lời câu hỏi thi IELTS nói.
Did you notice a certain uneasiness in her tone during the IELTS writing?
Bạn có để ý thấy một sự bất an nào đó trong giọng điệu của cô ấy trong bài viết IELTS không?
"Certain" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ sự khẳng định hoặc sự chắc chắn về một điều gì đó, thường được sử dụng để mô tả những đối tượng hoặc tình huống cụ thể. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết giống nhau. Tuy nhiên, ngữ điệu và sự nhấn mạnh khi phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản. Trong nhiều ngữ cảnh, "a certain" thường được dùng để chỉ ra sự không rõ ràng hay không cụ thể về danh từ đi kèm.
Từ “certain” có nguồn gốc từ tiếng Latinh “certus”, mang nghĩa là 'đảm bảo' hoặc 'chắc chắn'. Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ “certain” trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự chuyển mình này phản ánh ý nghĩa gốc của từ, nhấn mạnh tính xác đáng và độ tin cậy. Hiện nay, “certain” thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không thể nghi ngờ, hoặc một đối tượng cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định.
"Certain" là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt quan điểm, ví dụ hoặc thông tin cụ thể. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng xuất hiện trong các đoạn văn mô tả hoặc giải thích. "A certain" thường được sử dụng để chỉ một đối tượng hoặc khía cạnh không xác định rõ ràng, thường liên quan đến tình huống trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu hoặc các tình huống mang tính chất lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



