Bản dịch của từ A certain trong tiếng Việt

A certain

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A certain (Phrase)

ə sɝˈtən
ə sɝˈtən
01

Một số.

A certain.

Ví dụ

She had a certain charm that captivated everyone in the room.

Cô ấy có một sức hút riêng khiến mọi người trong phòng đều say mê.

He lacked a certain confidence when answering the IELTS speaking questions.

Anh ấy thiếu một chút tự tin khi trả lời câu hỏi thi IELTS nói.

Did you notice a certain uneasiness in her tone during the IELTS writing?

Bạn có để ý thấy một sự bất an nào đó trong giọng điệu của cô ấy trong bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a certain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] That’s why people pay architects a lot of money I guess, to create a space with a atmosphere, a mood [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 17, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] The expansion of the English language has resulted in drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
[...] There are negative outcomes that could result from this policy [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 25/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] On the one hand, travelling to remote natural environments brings advantages [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with A certain

Không có idiom phù hợp