Bản dịch của từ A friend for life trong tiếng Việt
A friend for life
A friend for life (Noun)
John is my friend for life; we met in college.
John là bạn của tôi suốt đời; chúng tôi gặp nhau ở đại học.
I do not believe everyone can be a friend for life.
Tôi không tin rằng ai cũng có thể là bạn suốt đời.
Is Sarah your friend for life since high school?
Sarah có phải là bạn của bạn suốt đời từ trung học không?
John is a friend for life; he always supports me.
John là một người bạn suốt đời; anh ấy luôn ủng hộ tôi.
She is not just a friend for life; she is family.
Cô ấy không chỉ là một người bạn suốt đời; cô ấy là gia đình.
Is Mark truly a friend for life, or just temporary?
Liệu Mark có thực sự là một người bạn suốt đời không, hay chỉ tạm thời?
Một tình bạn lâu dài có thể chịu đựng thử thách của thời gian và những thách thức.
A long-lasting friendship that withstands the tests of time and challenges.
John and Sarah are a friend for life since childhood.
John và Sarah là bạn thân từ thời thơ ấu.
They are not just a friend for life; they are family.
Họ không chỉ là bạn thân mà còn như gia đình.
Is Emily truly a friend for life for Mark?
Emily có thật sự là bạn thân của Mark không?
Cụm từ "a friend for life" chỉ một mối quan hệ bạn bè bền vững, kéo dài theo thời gian và tồn tại qua những thăng trầm của cuộc sống. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có hình thức khác nhau giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ; cả hai đều sử dụng giống nhau về mặt ngữ nghĩa và cách phát âm. "A friend for life" biểu thị lòng trung thành, sự hỗ trợ và cảm xúc gắn bó sâu sắc giữa những người bạn, là biểu hiện của mối quan hệ chất lượng cao.