Bản dịch của từ A gap in the market trong tiếng Việt

A gap in the market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A gap in the market (Noun)

ə ɡˈæp ɨn ðə mˈɑɹkət
ə ɡˈæp ɨn ðə mˈɑɹkət
01

Cơ hội cụ thể cho một sản phẩm hoặc dịch vụ không được cung cấp trong một thị trường.

A specific opportunity for a product or service that is not currently being offered in a market.

Ví dụ

There is a gap in the market for eco-friendly packaging solutions.

Có một khoảng trống trên thị trường cho giải pháp bao bì thân thiện với môi trường.

There isn't a gap in the market for traditional fast food chains.

Không có khoảng trống trên thị trường cho các chuỗi thức ăn nhanh truyền thống.

Is there a gap in the market for affordable mental health services?

Có khoảng trống nào trên thị trường cho dịch vụ sức khỏe tâm thần giá cả phải chăng không?

02

Thiếu hụt trong cung ứng tạo ra nhu cầu cho một sản phẩm.

A deficiency in supply that creates demand for an offering.

Ví dụ

There is a gap in the market for affordable housing in Seattle.

Có một khoảng trống trên thị trường về nhà ở giá rẻ ở Seattle.

There isn't a significant gap in the market for luxury cars.

Không có khoảng trống đáng kể trên thị trường xe hơi sang trọng.

Is there a gap in the market for social media services?

Có khoảng trống nào trên thị trường cho dịch vụ mạng xã hội không?

03

Một phân khúc thị trường chưa được phục vụ hoặc bị bỏ qua bởi các nhà cung cấp.

A market segment that is underserved or overlooked by providers.

Ví dụ

There is a gap in the market for affordable mental health services.

Có một khoảng trống trên thị trường cho dịch vụ sức khỏe tâm thần giá rẻ.

Many social issues do not show a gap in the market.

Nhiều vấn đề xã hội không thể hiện khoảng trống trên thị trường.

Is there a gap in the market for youth engagement programs?

Có một khoảng trống trên thị trường cho các chương trình tham gia của thanh niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A gap in the market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A gap in the market

Không có idiom phù hợp