Bản dịch của từ A la carte trong tiếng Việt
A la carte

A la carte (Phrase)
Biểu thị phương pháp gọi món trong nhà hàng, theo đó mỗi món ăn được liệt kê và đặt hàng riêng biệt, thay vì là một phần của bữa ăn cố định.
Denoting a method of ordering food in a restaurant whereby each dish is listed and ordered separately and individually rather than as part of a set meal.
I prefer ordering a la carte at restaurants like Olive Garden.
Tôi thích gọi món a la carte tại các nhà hàng như Olive Garden.
Many people do not choose a la carte options at buffets.
Nhiều người không chọn các tùy chọn a la carte tại tiệc buffet.
Do you like to order a la carte at fancy restaurants?
Bạn có thích gọi món a la carte tại các nhà hàng sang trọng không?
Cụm từ "à la carte" xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là "theo thực đơn". Trong ngành ẩm thực, thuật ngữ này chỉ cách phục vụ món ăn mà khách hàng có thể chọn từng món riêng lẻ, không nằm trong bữa ăn set sẵn. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong phát âm không rõ rệt, nhưng sử dụng thuật ngữ này chủ yếu giống nhau. "À la carte" thường được áp dụng trong các nhà hàng sang trọng, giúp khách hàng linh hoạt trong việc lựa chọn thực phẩm.
Cụm từ "a la carte" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "à la carte", nghĩa là "theo thực đơn". Nó được cấu thành từ "à", có nghĩa là "theo", và "carte", có nghĩa là "thực đơn" hoặc "bảng". Khái niệm này đã được đưa vào tiếng Anh từ thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ việc chọn món ăn riêng lẻ từ thực đơn, thay vì chọn một bữa ăn hoàn chỉnh. Sự sử dụng này phản ánh cách thức tiêu thụ món ăn linh hoạt và cá nhân hóa trong ẩm thực.
Cụm từ "a la carte" thường xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, mà ít được sử dụng trong đọc và viết. Thuật ngữ này liên quan đến việc gọi món ăn riêng lẻ, phản ánh phong cách ẩm thực của các nhà hàng cao cấp. Ngoài việc sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, "a la carte" còn được áp dụng trong các lĩnh vực khác như kinh doanh, nơi có thể chọn lựa dịch vụ một cách linh hoạt và riêng biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp