Bản dịch của từ A la carte trong tiếng Việt

A la carte

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A la carte (Phrase)

ɑ lə kˈɑɹt
ɑ lə kˈɑɹt
01

Biểu thị phương pháp gọi món trong nhà hàng, theo đó mỗi món ăn được liệt kê và đặt hàng riêng biệt, thay vì là một phần của bữa ăn cố định.

Denoting a method of ordering food in a restaurant whereby each dish is listed and ordered separately and individually rather than as part of a set meal.

Ví dụ

I prefer ordering a la carte at restaurants like Olive Garden.

Tôi thích gọi món a la carte tại các nhà hàng như Olive Garden.

Many people do not choose a la carte options at buffets.

Nhiều người không chọn các tùy chọn a la carte tại tiệc buffet.

Do you like to order a la carte at fancy restaurants?

Bạn có thích gọi món a la carte tại các nhà hàng sang trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a la carte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A la carte

Không có idiom phù hợp