Bản dịch của từ A long face trong tiếng Việt
A long face

A long face(Noun)
Một biểu thức thành ngữ có nghĩa là trông không vui hoặc không hài lòng.
An idiomatic expression meaning to look unhappy or displeased.
Hình dạng khuôn mặt kéo dài, thường dùng để mô tả ngoại hình của ai đó.
An elongated shape of the face, often used to describe someone's appearance.
Biểu hiện trên khuôn mặt cho thấy sự buồn bã hoặc thất vọng.
A facial expression indicating sadness or disappointment.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Long face" là cụm từ dùng để miêu tả hình dạng khuôn mặt có chiều dài lớn hơn chiều rộng, thường gợi ý đến vẻ ngoài nghiêm túc hoặc ủ rũ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cụm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau; ở Anh, "have a long face" thường diễn tả cảm xúc buồn bã hoặc thất vọng. Trong khi đó, ở Mỹ, nó có thể được hiểu đơn giản như một đặc điểm ngoại hình mà không nhất thiết kèm theo cảm xúc.
"Long face" là cụm từ dùng để miêu tả hình dạng khuôn mặt có chiều dài lớn hơn chiều rộng, thường gợi ý đến vẻ ngoài nghiêm túc hoặc ủ rũ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cụm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau; ở Anh, "have a long face" thường diễn tả cảm xúc buồn bã hoặc thất vọng. Trong khi đó, ở Mỹ, nó có thể được hiểu đơn giản như một đặc điểm ngoại hình mà không nhất thiết kèm theo cảm xúc.
