Bản dịch của từ A long face trong tiếng Việt

A long face

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A long face(Noun)

ə lˈɔŋ fˈeɪs
ə lˈɔŋ fˈeɪs
01

Một biểu thức thành ngữ có nghĩa là trông không vui hoặc không hài lòng.

An idiomatic expression meaning to look unhappy or displeased.

Ví dụ
02

Hình dạng khuôn mặt kéo dài, thường dùng để mô tả ngoại hình của ai đó.

An elongated shape of the face, often used to describe someone's appearance.

Ví dụ
03

Biểu hiện trên khuôn mặt cho thấy sự buồn bã hoặc thất vọng.

A facial expression indicating sadness or disappointment.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh