Bản dịch của từ A long face trong tiếng Việt
A long face
A long face (Noun)
Biểu hiện trên khuôn mặt cho thấy sự buồn bã hoặc thất vọng.
A facial expression indicating sadness or disappointment.
She had a long face after losing the debate competition yesterday.
Cô ấy có vẻ buồn sau khi thua cuộc thi tranh luận hôm qua.
He did not want to show a long face during the meeting.
Anh ấy không muốn thể hiện vẻ buồn bã trong cuộc họp.
Did you notice her long face when she received the news?
Bạn có thấy vẻ buồn bã của cô ấy khi nhận tin không?
Hình dạng khuôn mặt kéo dài, thường dùng để mô tả ngoại hình của ai đó.
An elongated shape of the face, often used to describe someone's appearance.
Maria always has a long face when she is disappointed.
Maria luôn có khuôn mặt dài khi cô ấy thất vọng.
John does not have a long face; he smiles often.
John không có khuôn mặt dài; anh ấy thường cười.
Does Sarah have a long face in the group photo?
Sarah có khuôn mặt dài trong bức ảnh nhóm không?
Một biểu thức thành ngữ có nghĩa là trông không vui hoặc không hài lòng.
An idiomatic expression meaning to look unhappy or displeased.
After the argument, she had a long face at the party.
Sau cuộc cãi vã, cô ấy có vẻ mặt buồn bã tại bữa tiệc.
He didn't have a long face during the celebration last week.
Anh ấy không có vẻ mặt buồn bã trong buổi lễ tuần trước.
Why does John always have a long face at social gatherings?
Tại sao John luôn có vẻ mặt buồn bã trong các buổi gặp gỡ xã hội?
"Long face" là cụm từ dùng để miêu tả hình dạng khuôn mặt có chiều dài lớn hơn chiều rộng, thường gợi ý đến vẻ ngoài nghiêm túc hoặc ủ rũ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cụm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh có thể khác nhau; ở Anh, "have a long face" thường diễn tả cảm xúc buồn bã hoặc thất vọng. Trong khi đó, ở Mỹ, nó có thể được hiểu đơn giản như một đặc điểm ngoại hình mà không nhất thiết kèm theo cảm xúc.