Bản dịch của từ A posteriori trong tiếng Việt
A posteriori

A posteriori (Adjective)
The a posteriori analysis of the survey data revealed interesting patterns.
Phân tích hậu nghiệm của dữ liệu khảo sát đã tiết lộ những mô hình thú vị.
Her a posteriori understanding of cultural norms helped her adapt quickly.
Sự hiểu biết hậu nghiệm về các chuẩn mực văn hóa đã giúp cô ấy thích nghi nhanh chóng.
The a posteriori approach to decision-making considered real-life outcomes.
Cách tiếp cận hậu nghiệm trong việc ra quyết định được coi là kết quả trong đời thực.
A posteriori (Adverb)
She analyzed the data a posteriori to draw conclusions about the trend.
Cô đã phân tích dữ liệu theo hậu nghiệm để đưa ra kết luận về xu hướng.
The decision was made a posteriori after reviewing the previous year's results.
Quyết định được đưa ra sau khi xem xét kết quả của năm trước.
The company adjusted its strategy a posteriori based on market research findings.
Công ty đã điều chỉnh chiến lược của mình theo hướng hậu nghiệm dựa trên kết quả nghiên cứu thị trường.
Thuật ngữ "a posteriori" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "sau khi" hoặc "dựa trên trải nghiệm". Trong triết học, nó được sử dụng để chỉ các kiến thức mà có được qua kinh nghiệm hoặc quan sát thực tế, trái ngược với "a priori", là kiến thức có được trước khi trải nghiệm. "A posteriori" thường được áp dụng trong những lĩnh vực như khoa học và logic để phân tích quy trình lập luận và sự phát triển của kiến thức. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn cách phát âm.
"A posteriori" xuất phát từ tiếng Latin, nghĩa là "từ phía sau". Thuật ngữ này chỉ một kiểu lập luận hoặc kiến thức được xây dựng dựa trên kinh nghiệm và quan sát thực tiễn. Rễ từ "post" (sau) và "priori" (trước), nó thể hiện sự khái quát từ các dữ liệu đã thu thập. Trong triết học và khoa học, "a posteriori" được sử dụng để phân biệt các tri thức có nguồn gốc từ kinh nghiệm, khác với "a priori", tức những kiến thức có thể suy luận độc lập với kinh nghiệm.
Từ "a posteriori" thường xuất hiện trong các bài viết và bài thi liên quan đến triết học, khoa học và lập luận logic. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này ít được sử dụng thường xuyên do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, "a posteriori" chỉ đến việc rút ra kết luận dựa trên kinh nghiệm hoặc quan sát, thường đối lập với "a priori", thể hiện vai trò quan trọng trong phân tích và lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp