Bản dịch của từ A snowball effect trong tiếng Việt

A snowball effect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A snowball effect (Noun)

ə snˈoʊbˌɔl ɨfˈɛkt
ə snˈoʊbˌɔl ɨfˈɛkt
01

Một quá trình mà cái gì đó tăng lên về kích thước hoặc tầm quan trọng với tốc độ gia tăng.

A process whereby something increases in size or importance at an accelerating rate.

Ví dụ

Social media can create a snowball effect on public opinion quickly.

Mạng xã hội có thể tạo ra hiệu ứng quả cầu tuyết đối với ý kiến cộng đồng nhanh chóng.

The snowball effect does not always lead to positive social changes.

Hiệu ứng quả cầu tuyết không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

Can you explain the snowball effect in social movements like Black Lives Matter?

Bạn có thể giải thích hiệu ứng quả cầu tuyết trong các phong trào xã hội như Black Lives Matter không?

02

Một tình huống ngày càng trở nên tồi tệ hơn hoặc khó khăn hơn khi nó phát triển.

A situation that gets progressively worse or more difficult as it develops.

Ví dụ

Social media can create a snowball effect on public opinion quickly.

Mạng xã hội có thể tạo ra hiệu ứng quả cầu tuyết với ý kiến công chúng.

The snowball effect of misinformation is damaging our society every day.

Hiệu ứng quả cầu tuyết của thông tin sai lệch đang gây hại cho xã hội chúng ta mỗi ngày.

Can the snowball effect lead to increased social unrest in communities?

Liệu hiệu ứng quả cầu tuyết có dẫn đến sự bất ổn xã hội gia tăng trong cộng đồng không?

03

Hiệu ứng tích lũy kết quả từ một chuỗi hành động hoặc sự kiện.

A cumulative effect that results from a series of actions or events.

Ví dụ

Social media can create a snowball effect on public opinion quickly.

Mạng xã hội có thể tạo ra hiệu ứng quả cầu tuyết nhanh chóng.

The snowball effect of misinformation is dangerous for society's trust.

Hiệu ứng quả cầu tuyết của thông tin sai lệch rất nguy hiểm cho niềm tin của xã hội.

Can social movements trigger a snowball effect in community engagement?

Liệu các phong trào xã hội có thể kích hoạt hiệu ứng quả cầu tuyết trong sự tham gia của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a snowball effect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A snowball effect

Không có idiom phù hợp