Bản dịch của từ A step up trong tiếng Việt

A step up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A step up (Phrase)

01

Một sự phát triển hoặc cải tiến trong một cái gì đó.

A development or improvement in something.

Ví dụ

The new policy is a step up for social equality in America.

Chính sách mới là một bước tiến cho bình đẳng xã hội ở Mỹ.

This program does not represent a step up in community services.

Chương trình này không đại diện cho một bước tiến trong dịch vụ cộng đồng.

Is this initiative truly a step up for local businesses?

Liệu sáng kiến này có thực sự là một bước tiến cho doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a step up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] From their cooking shows to their cookbooks, they introduce new recipes, cooking techniques, and flavour combinations that inspire people to their cooking game [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with A step up

Không có idiom phù hợp