Bản dịch của từ A step up trong tiếng Việt
A step up

A step up (Phrase)
Một sự phát triển hoặc cải tiến trong một cái gì đó.
A development or improvement in something.
The new policy is a step up for social equality in America.
Chính sách mới là một bước tiến cho bình đẳng xã hội ở Mỹ.
This program does not represent a step up in community services.
Chương trình này không đại diện cho một bước tiến trong dịch vụ cộng đồng.
Is this initiative truly a step up for local businesses?
Liệu sáng kiến này có thực sự là một bước tiến cho doanh nghiệp địa phương không?
"Cụm từ 'a step up' thường được sử dụng để chỉ một sự cải thiện hoặc nâng cao, thường liên quan đến một tình huống, vị trí, hoặc mức độ nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên nghiệp nhằm chỉ sự thăng tiến trong sự nghiệp hoặc khả năng. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có thể sử dụng cụm từ tương tự nhưng thường thiên về việc mô tả những thay đổi tích cực trong đời sống hàng ngày hoặc trong các hoạt động cụ thể. Tuy nhiên, xét về ngữ nghĩa, cả hai phiên bản đều chia sẻ nghĩa gốc về sự nâng cao".
Cụm từ "a step up" xuất phát từ cách nói giản dị trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ việc mô tả hành động nâng cao vị trí hoặc tình trạng của một cá nhân hoặc vật thể. Câu thành ngữ này mang tính ẩn dụ, ám chỉ tới sự tiến bộ hoặc cải thiện trong khả năng, vị thế hoặc điều kiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ những cải tiến, tăng trưởng hoặc cơ hội mới trong sự nghiệp và cuộc sống.
Cụm từ "a step up" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói, nơi nó thể hiện ý nghĩa nâng cao hay tiến bộ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực nghề nghiệp, giáo dục và phát triển cá nhân, để chỉ sự cải thiện hoặc tiến bộ trong một kỹ năng hoặc vị trí nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
