Bản dịch của từ A top ten trong tiếng Việt
A top ten
A top ten (Phrase)
Một cụm từ thành ngữ chỉ thứ hạng trong top 10.
An idiomatic phrase indicating a ranking within the top ten.
The survey ranked social media as a top ten platform for teens.
Khảo sát xếp hạng mạng xã hội là nền tảng hàng đầu cho thanh thiếu niên.
Social issues are not a top ten priority for many governments.
Các vấn đề xã hội không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều chính phủ.
Is climate change a top ten concern for your community?
Biến đổi khí hậu có phải là mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng bạn không?
She was thrilled to hear that her essay made it to a top ten.
Cô ấy rất hào hứng khi nghe tin bài luận của mình đã lọt vào top mười.
It's disappointing when your speaking topic doesn't make it to a top ten.
Thật thất vọng khi chủ đề nói chuyện của bạn không vào top mười.
Cụm từ "top ten" thường được sử dụng để chỉ danh sách gồm mười mục tiêu biểu, thường là các sản phẩm, dịch vụ, hoặc thành tựu dựa trên tiêu chí xếp hạng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và nghĩa của "top ten" tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể nào về hình thức viết hoặc cách phát âm. Cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giải trí, thể thao, và thương mại để trình bày các lựa chọn hàng đầu.
Từ "top ten" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "top" có nguồn gốc từ tiếng cổ "topp" trong tiếng Đức (có nghĩa là "đỉnh" hoặc "cao nhất") và "ten", một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "decem". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ danh sách mười món hàng, người, hoặc sự kiện hàng đầu trong một lĩnh vực nào đó, phản ánh một sự phân loại hay xếp hạng. Sự phát triển của "top ten" trong văn hoá đại chúng từ giữa thế kỷ 20 đã tạo ra một hình thức đánh giá và so sánh có tính cạnh tranh giữa các yếu tố khác nhau.
Cụm từ "a top ten" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi nói về các danh sách, xếp hạng hoặc lựa chọn phổ biến. Cụm từ này xuất hiện trong ngữ cảnh thể hiện sự phổ biến hoặc đánh giá, như danh sách mười sản phẩm, bài hát hoặc địa điểm hàng đầu. Ngoài ra, nó cũng thường được áp dụng trong các bài báo, chương trình truyền hình và nghiên cứu thị trường để nhấn mạnh những lựa chọn hàng đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp