Bản dịch của từ A top ten trong tiếng Việt

A top ten

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A top ten (Phrase)

ə tˈɑp tˈɛn
ə tˈɑp tˈɛn
01

Một cụm từ thành ngữ chỉ thứ hạng trong top 10.

An idiomatic phrase indicating a ranking within the top ten.

Ví dụ

The survey ranked social media as a top ten platform for teens.

Khảo sát xếp hạng mạng xã hội là nền tảng hàng đầu cho thanh thiếu niên.

Social issues are not a top ten priority for many governments.

Các vấn đề xã hội không phải là ưu tiên hàng đầu của nhiều chính phủ.

Is climate change a top ten concern for your community?

Biến đổi khí hậu có phải là mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng bạn không?

She was thrilled to hear that her essay made it to a top ten.

Cô ấy rất hào hứng khi nghe tin bài luận của mình đã lọt vào top mười.

It's disappointing when your speaking topic doesn't make it to a top ten.

Thật thất vọng khi chủ đề nói chuyện của bạn không vào top mười.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng A top ten cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with A top ten

Không có idiom phù hợp