Bản dịch của từ A well known trong tiếng Việt

A well known

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

A well known (Phrase)

ə wˈɛl nˈoʊn
ə wˈɛl nˈoʊn
01

Quen thuộc với công chúng.

Familiar to the public.

Ví dụ

The actress is a well known figure in the entertainment industry.

Nữ diễn viên là một nhân vật nổi tiếng trong ngành giải trí.

His restaurant is a well known spot for delicious food.

Nhà hàng của anh ấy là một điểm nổi tiếng với đồ ăn ngon.

The author's books are well known among literature enthusiasts.

Sách của tác giả được biết đến rộng rãi trong cộng đồng yêu văn học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/a well known/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Lastly, dolphins are for their remarkable endurance in a closed space [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Because of this, many business people maintain regular workout habits despite having busy schedules [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] And that creature is dolphins, and they are not only for their approachable attitude but also for their sweetness and loyalty [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] My hometown is especially for its diverse array of scrumptious delicacies and close-kit community [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking

Idiom with A well known

Không có idiom phù hợp