Bản dịch của từ A well known trong tiếng Việt
A well known

A well known (Phrase)
The actress is a well known figure in the entertainment industry.
Nữ diễn viên là một nhân vật nổi tiếng trong ngành giải trí.
His restaurant is a well known spot for delicious food.
Nhà hàng của anh ấy là một điểm nổi tiếng với đồ ăn ngon.
The author's books are well known among literature enthusiasts.
Sách của tác giả được biết đến rộng rãi trong cộng đồng yêu văn học.
Cụm từ "a well known" diễn tả sự nổi bật hoặc được biết đến rộng rãi của một người, sự vật hoặc hiện tượng nào đó. Trong tiếng Anh, nó thường được sử dụng như tính từ để chỉ sự công nhận. Phiên bản Anh Anh và Anh Mỹ thường không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, Anh Anh có thể thiên về việc sử dụng "well-known" (với dấu gạch nối) nhiều hơn, trong khi Anh Mỹ có thể chấp nhận cả dạng không có dấu nối.
Cụm từ "well known" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "well" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wel" có nghĩa là "tốt, đúng", còn "known" là phân từ quá khứ của động từ "know", bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "kunna". Kết hợp lại, "well known" chỉ một điều gì đó được biết đến rộng rãi và có sự công nhận. Sự sử dụng hiện tại phản ánh sự chấp nhận và phổ biến của thông tin hoặc con người trong xã hội.
Cụm từ "a well-known" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, với tần suất cao trong các ngữ cảnh mô tả về người, địa điểm hoặc sự kiện có tiếng tăm. Trong phần Đọc và Viết, cụm này thường xuất hiện trong các bài luận, bài báo hoặc nghiên cứu khoa học khi giới thiệu nhân vật hoặc khái niệm quan trọng. Trong giao tiếp hàng ngày, "a well-known" được sử dụng để nhấn mạnh sự nổi bật hoặc ảnh hưởng của một người hoặc sự vật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



