Bản dịch của từ Aandblommetjie trong tiếng Việt
Aandblommetjie
Noun [U/C]
Aandblommetjie (Noun)
01
= hoa anh thảo buổi tối.
Aandblom.
Ví dụ
The aandblommetjie symbolizes unity in our community events.
Aandblommetjie biểu tượng cho sự đoàn kết trong các sự kiện cộng đồng của chúng tôi.
Many people do not understand the significance of the aandblommetjie.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của aandblommetjie.
Is the aandblommetjie important for our cultural celebrations?
Aandblommetjie có quan trọng cho các lễ hội văn hóa của chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aandblommetjie
Không có idiom phù hợp