Bản dịch của từ Aardvark trong tiếng Việt
Aardvark

Aardvark (Noun)
The aardvark's diet consists mainly of ants and termites.
Chế độ ăn của lợn đất chủ yếu bao gồm kiến và mối.
A group of aardvarks was spotted near the watering hole.
Một nhóm lợn đất được phát hiện gần hố tưới nước.
Aardvarks are known for their excellent sense of smell and hearing.
Aardvark được biết đến với khứu giác và thính giác tuyệt vời.
Họ từ
Aardvark là một loài động vật có vú thuộc bộ việc nuôi dưỡng, chủ yếu sinh sống ở miền Nam châu Phi. Tên khoa học của nó là Orycteropus afer. Aardvark có đặc điểm nhận dạng là cơ thể hình dáng giống lợn, với mũi dài và lưỡi dài, chủ yếu ăn kiến và mối. Thuật ngữ "aardvark" trong tiếng Anh được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc phát âm.
Từ "aardvark" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "aard" (đất) và "vark" (lợn), có nghĩa là "lợn đất". Về mặt lịch sử, từ này được sử dụng đầu tiên ở châu Phi để chỉ loài động vật có thân hình giống lợn, sống chủ yếu dưới lòng đất. Sự kết hợp giữa "aard" và "vark" phản ánh đặc điểm sinh sống và đặc trưng hình dáng của loài này, đồng thời giúp xác định vị trí địa lý của nó trong ngữ cảnh sinh thái học hiện đại.
Từ "aardvark" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do nó thuộc về lĩnh vực động vật học. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản về tự nhiên, động vật và bảo tồn. "Aardvark" chỉ đến một loài động vật có vú ăn kiến, thường được thảo luận trong bối cảnh sinh thái hoặc nghiên cứu động vật. Sự hạn chế trong ngữ cảnh sử dụng khiến từ này ít được biết đến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp