Bản dịch của từ Ab trong tiếng Việt
Ab

Ab (Noun)
He has a strong ab from daily workouts at the gym.
Anh ấy có cơ bụng khỏe từ việc tập luyện hàng ngày ở phòng gym.
Many people do not focus on building their ab muscles.
Nhiều người không tập trung vào việc xây dựng cơ bụng.
Are you training your ab muscles for the upcoming competition?
Bạn có đang tập luyện cơ bụng cho cuộc thi sắp tới không?
Ab is the eleventh month in the Jewish calendar.
Ab là tháng thứ mười một trong lịch Do Thái.
Many people do not celebrate events in Ab month.
Nhiều người không tổ chức sự kiện trong tháng Ab.
Is Ab a significant month for Jewish celebrations?
Tháng Ab có phải là tháng quan trọng cho các lễ kỷ niệm Do Thái không?
"Ab" là một thuật ngữ viết tắt trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ cơ bụng (abdominal muscles). Trong giao tiếp không chính thức, từ này thường được dùng để mô tả các bài tập thể dục nhằm phát triển các cơ này, chẳng hạn như "ab workouts". Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong môi trường thể dục ở Anh, việc sử dụng từ "abs" phổ biến hơn.
Từ "ab" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ từ "ab" có nghĩa là "từ" hoặc "khỏi". Từ này thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp để thể hiện sự tách biệt hoặc xa rời. Trong các từ phái sinh, "ab" diễn tả sự khởi đầu hoặc nguồn gốc, như trong "abduct" (bắt cóc). Ý nghĩa của từ vẫn duy trì được bản chất ban đầu của nó, thể hiện sự rời bỏ hoặc cách biệt trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "ab" không thường được sử dụng trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó không phải là từ ngữ phổ dụng trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh khác, "ab" có thể xuất hiện như là viết tắt cho "abdominal" trong lĩnh vực y tế hoặc thể dục, chỉ các cơ bắp vùng bụng. Ở một số ngữ cảnh khác, "ab" còn có thể đại diện cho một số thuật ngữ khoa học và kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp