Bản dịch của từ Abaco trong tiếng Việt

Abaco

Noun [U/C]

Abaco (Noun)

ˈæbəkˌoʊ
ˈæbəkˌoʊ
01

Một thiết bị chứa bánh răng và hạt hoặc đá cuội chuyển động bằng tay cầm và được sử dụng để tính toán

A device containing cogs and beads or pebbles set in motion by a handle and used for calculating.

Ví dụ

Children in the village played with an abaco to learn math.

Trẻ em trong làng chơi với một cái abaco để học toán.

The teacher demonstrated how to use the abaco for addition.

Giáo viên đã hướng dẫn cách sử dụng abaco cho phép cộng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abaco

Không có idiom phù hợp