Bản dịch của từ Abampere trong tiếng Việt
Abampere

Abampere (Noun)
Đơn vị dòng điện trong hệ thống điện từ và hệ thống gaussian cgs, bằng 10 ampe tính theo đơn vị si.
Unit of electrical current in electromagnetic and gaussian cgs systems of units equal to 10 amperes in si units.
An abampere equals ten amperes in the Gaussian cgs system.
Một abampere bằng mười amper trong hệ thống Gaussian cgs.
There are no abamperes used in everyday social discussions.
Không có abampere nào được sử dụng trong các cuộc thảo luận xã hội hàng ngày.
How many abamperes are required for this community project?
Cần bao nhiêu abampere cho dự án cộng đồng này?
Dạng danh từ của Abampere (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abampere | Abamperes |
Abampere là một đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ thống đơn vị CGS (centimet-gam-giây), bằng một trăm ampere. Ký hiệu của abampere là "abA". Con số này được định nghĩa dựa trên lực tác động giữa các dòng điện song song trong chân không và thường được sử dụng trong các lĩnh vực điện từ học. Trong thực tế, abampere ít được sử dụng hơn so với ampere trong vật lý và kỹ thuật điện hiện đại.
Từ "abampere" có nguồn gốc từ chữ "ampere", được đặt theo tên của nhà vật lý người Pháp André-Marie Ampère, và tiền tố "a-" trong tiếng Latin có nghĩa là "bên ngoài". Abampere, đơn vị đo cường độ dòng điện trong hệ đơn vị CGS, tương đương với 10 ampe. Sự phát triển của thuật ngữ này trong vật lý điện đã phản ánh sự mở rộng và tiêu chuẩn hóa các hệ thống đo lường thông qua việc hợp nhất các khái niệm toán học và vật lý, dẫn tới việc sử dụng phổ biến trong các ứng dụng điện kỹ thuật ngày nay.
Từ "abampere" là đơn vị đo dòng điện trong hệ CGS, thường ít được sử dụng trong các kỳ thi IELTS. Trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, từ này hầu như không xuất hiện do tính chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, nó có thể được đề cập trong các bối cảnh nghiên cứu khoa học hoặc kỹ thuật, đặc biệt khi thảo luận về điện và từ trường, nơi sự chính xác trong các đơn vị đo lường là cần thiết.