Bản dịch của từ Abandon an attempt trong tiếng Việt

Abandon an attempt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abandon an attempt (Verb)

əbˈændən ˈæn ətˈɛmpt
əbˈændən ˈæn ətˈɛmpt
01

Ngừng hỗ trợ hoặc chăm sóc ai đó; bỏ rơi.

To cease to support or look after someone; desert.

Ví dụ

Many people abandon an attempt to join social clubs in their city.

Nhiều người từ bỏ nỗ lực tham gia các câu lạc bộ xã hội trong thành phố.

She does not abandon an attempt to help her friends in need.

Cô ấy không từ bỏ nỗ lực giúp đỡ bạn bè khi cần.

Why do some individuals abandon an attempt to engage in community service?

Tại sao một số cá nhân lại từ bỏ nỗ lực tham gia dịch vụ cộng đồng?

02

Từ bỏ hoàn toàn một hành động nào đó; ngừng cố gắng.

To give up completely a course of action; to stop trying.

Ví dụ

Many activists abandon an attempt to change public opinion about climate change.

Nhiều nhà hoạt động từ bỏ nỗ lực thay đổi ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.

Students do not abandon an attempt to join social clubs at school.

Học sinh không từ bỏ nỗ lực tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường.

Why do some people abandon an attempt to volunteer in their community?

Tại sao một số người từ bỏ nỗ lực tình nguyện trong cộng đồng của họ?

03

Cho phép bản thân chiều theo một cảm xúc hoặc ấn kỷ.

To allow oneself to indulge in a feeling or impulse.

Ví dụ

Many people abandon an attempt to connect with others due to fear.

Nhiều người từ bỏ nỗ lực kết nối với người khác vì sợ hãi.

She does not abandon an attempt to join social events every week.

Cô ấy không từ bỏ nỗ lực tham gia các sự kiện xã hội mỗi tuần.

Do you abandon an attempt to make friends in new places?

Bạn có từ bỏ nỗ lực kết bạn ở những nơi mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abandon an attempt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abandon an attempt

Không có idiom phù hợp