Bản dịch của từ Abandon an attempt trong tiếng Việt
Abandon an attempt

Abandon an attempt (Verb)
Many people abandon an attempt to join social clubs in their city.
Nhiều người từ bỏ nỗ lực tham gia các câu lạc bộ xã hội trong thành phố.
She does not abandon an attempt to help her friends in need.
Cô ấy không từ bỏ nỗ lực giúp đỡ bạn bè khi cần.
Why do some individuals abandon an attempt to engage in community service?
Tại sao một số cá nhân lại từ bỏ nỗ lực tham gia dịch vụ cộng đồng?
Many activists abandon an attempt to change public opinion about climate change.
Nhiều nhà hoạt động từ bỏ nỗ lực thay đổi ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu.
Students do not abandon an attempt to join social clubs at school.
Học sinh không từ bỏ nỗ lực tham gia các câu lạc bộ xã hội ở trường.
Why do some people abandon an attempt to volunteer in their community?
Tại sao một số người từ bỏ nỗ lực tình nguyện trong cộng đồng của họ?
Many people abandon an attempt to connect with others due to fear.
Nhiều người từ bỏ nỗ lực kết nối với người khác vì sợ hãi.
She does not abandon an attempt to join social events every week.
Cô ấy không từ bỏ nỗ lực tham gia các sự kiện xã hội mỗi tuần.
Do you abandon an attempt to make friends in new places?
Bạn có từ bỏ nỗ lực kết bạn ở những nơi mới không?
Cụm từ "abandon an attempt" có nghĩa là từ bỏ một nỗ lực hoặc cố gắng nào đó. Trong ngữ cảnh sử dụng, cụm từ này thường được dùng để diễn đạt hành động quyết định không tiếp tục một việc mà trước đó đã từng cố gắng thực hiện. Cách dùng này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm và viết đều giống nhau. Tuy nhiên, ngữ cảnh và lĩnh vực sử dụng có thể thay đổi tùy vào văn phong và mục đích giao tiếp.