Bản dịch của từ Abandoner trong tiếng Việt
Abandoner

Abandoner (Noun)
Một người bỏ rơi.
One who abandons.
The abandoner left their family during the hard times of 2020.
Người bỏ rơi đã rời bỏ gia đình trong thời gian khó khăn năm 2020.
Many do not see the abandoner as a hero in society.
Nhiều người không coi người bỏ rơi là anh hùng trong xã hội.
Is the abandoner responsible for their family's struggles after leaving?
Người bỏ rơi có trách nhiệm với những khó khăn của gia đình sau khi rời đi không?
"Từ 'abandoner' chỉ người từ bỏ hoặc rời bỏ một nơi, một người hoặc một trách nhiệm nào đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó có thể chỉ đến người gây ra sự từ bỏ cảm xúc hoặc vật chất, dẫn đến hậu quả cho người khác. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về hình thức viết lẫn nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ điệu và cách phát âm trong giao tiếp hàng ngày".
Từ "abandoner" xuất phát từ tiếng Latin "abandonare", có nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "từ bỏ". Cấu thành từ "ab-" (xa, khỏi) và "bandon" (chấp nhận, ủy quyền), từ này đã chuyển sang tiếng Pháp cổ như "abandoner" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện tại, "abandoner" chỉ người hoặc vật bỏ rơi, phản ánh ý nghĩa về sự từ bỏ trách nhiệm hay tình cảm đối với một người hoặc một nơi nào đó.
Từ "abandoner" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) mà thường liên quan đến các ngữ cảnh cụ thể liên quan đến việc bỏ rơi hoặc từ bỏ một đối tượng hoặc trách nhiệm. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh tâm lý học, luật pháp hoặc xã hội, khi bàn về những người bỏ rơi gia đình, bạn bè hoặc các cam kết cá nhân. Tuy nhiên, do tính chất của từ này, nó ít khi xuất hiện trong tài liệu học thuật chuẩn mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp