Bản dịch của từ Abandonment trong tiếng Việt
Abandonment
Abandonment (Noun)
The abandonment of the old factory led to environmental concerns.
Sự bỏ hoang của nhà máy cũ gây ra lo ngại về môi trường.
The abandonment of the project disappointed many stakeholders.
Sự bỏ dở dự án khiến nhiều bên liên quan thất vọng.
The city's abandonment of the park left it in a state of disrepair.
Việc bỏ hoang công viên của thành phố khiến nó xuống cấp.
The abandoned house was a symbol of urban neglect.
Ngôi nhà bị bỏ hoang là biểu tượng của sự sa lạc đô thị.
Abandonment of public spaces contributes to social decay.
Việc bỏ hoang các không gian công cộng góp phần vào sự suy thoái xã hội.
The city's abandonment of the community center left residents isolated.
Việc bỏ hoang trung tâm cộng đồng của thành phố khiến cư dân bị cô lập.
(luật) việc người được bảo hiểm giao lại cho người bảo lãnh những gì còn lại của tài sản được bảo hiểm sau khi có mất mát hoặc thiệt hại do một hiểm họa được bảo hiểm gây ra.
(law) the relinquishment by the insured to the underwriters of what may remain of the property insured after a loss or damage by a peril insured against.
The abandonment of the property was necessary after the fire.
Việc bỏ rơi tài sản là cần thiết sau vụ cháy.
The abandonment of the project led to financial difficulties.
Việc bỏ rơi dự án dẫn đến khó khăn tài chính.
The abandonment of the plan caused disappointment among the team.
Việc bỏ rơi kế hoạch gây thất vọng trong đội.
Dạng danh từ của Abandonment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abandonment | Abandonments |
Họ từ
Từ "abandonment" chỉ hành động hoặc trạng thái bỏ đi hoặc từ bỏ một cái gì đó, có thể liên quan đến tài sản, con cái, hoặc các trách nhiệm khác. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường chỉ sự bỏ rơi về cảm xúc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ý nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa và xã hội.
Từ "abandonment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abandonare", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra xa" và "andonare" có nghĩa là "để lại". Lịch sử của từ này phản ánh hành động rời bỏ một thứ gì đó, thường để lại nó không được chăm sóc hoặc bảo vệ. Hiện tại, "abandonment" không chỉ đề cập đến việc từ bỏ vật chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh tâm lý và xã hội, như việc bỏ rơi trách nhiệm hoặc mối quan hệ.
Từ "abandonment" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các chủ đề liên quan đến gia đình, trẻ em hoặc tình trạng người vô gia cư. Ngoài ra, trong các bối cảnh khác, "abandonment" thường được sử dụng để chỉ sự bỏ rơi trong tâm lý học hoặc quản lý, phản ánh các vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp