Bản dịch của từ Abandonment trong tiếng Việt

Abandonment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abandonment(Noun)

aɪbˈændənmənt
ˈabændənmənt
01

Tình trạng bị bỏ lại phía sau hoặc bị bỏ rơi

The state of being left behind or forsaken

Ví dụ
02

Hành động hoặc sự thật bỏ rơi hoặc bị bỏ rơi

The action or fact of abandoning or being abandoned

Ví dụ
03

Hành động từ bỏ hoàn toàn hoặc từ bỏ một cái gì đó hoặc một ai đó

The act of giving up completely or forsaking something or someone

Ví dụ