Bản dịch của từ Abandonment trong tiếng Việt

Abandonment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abandonment (Noun)

əbˈændn̩mn̩t
əbˈændn̩mn̩t
01

Từ chối nhận hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển đến mức vô giá trị và khiến người vận chuyển phải chịu trách nhiệm về giá trị của nó.

A refusal to receive freight so damaged in transit as to be worthless and render carrier liable for its value.

Ví dụ

The abandonment of the old factory led to environmental concerns.

Sự bỏ hoang của nhà máy cũ gây ra lo ngại về môi trường.

The abandonment of the project disappointed many stakeholders.

Sự bỏ dở dự án khiến nhiều bên liên quan thất vọng.

The city's abandonment of the park left it in a state of disrepair.

Việc bỏ hoang công viên của thành phố khiến nó xuống cấp.

02

Một tòa nhà hoặc công trình bị bỏ hoang.

An abandoned building or structure.

Ví dụ

The abandoned house was a symbol of urban neglect.

Ngôi nhà bị bỏ hoang là biểu tượng của sự sa lạc đô thị.

Abandonment of public spaces contributes to social decay.

Việc bỏ hoang các không gian công cộng góp phần vào sự suy thoái xã hội.

The city's abandonment of the community center left residents isolated.

Việc bỏ hoang trung tâm cộng đồng của thành phố khiến cư dân bị cô lập.

03

(luật) việc người được bảo hiểm giao lại cho người bảo lãnh những gì còn lại của tài sản được bảo hiểm sau khi có mất mát hoặc thiệt hại do một hiểm họa được bảo hiểm gây ra.

(law) the relinquishment by the insured to the underwriters of what may remain of the property insured after a loss or damage by a peril insured against.

Ví dụ

The abandonment of the property was necessary after the fire.

Việc bỏ rơi tài sản là cần thiết sau vụ cháy.

The abandonment of the project led to financial difficulties.

Việc bỏ rơi dự án dẫn đến khó khăn tài chính.

The abandonment of the plan caused disappointment among the team.

Việc bỏ rơi kế hoạch gây thất vọng trong đội.

Dạng danh từ của Abandonment (Noun)

SingularPlural

Abandonment

Abandonments

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abandonment cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As English becomes more prevalent, minority language systems are likely to be and eventually vanish [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
[...] Some might believe they are unable to their responsibilities or commitments [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite place in your house where you can relax
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020
[...] One single post on Facebook reporting Vaseline's use of rabbits and monkeys for testing purposes may not matter, but with thousands of shares, internet users across the globe have successfully forced this company to animal testing and release those animals to the wild [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày 25/04/2020

Idiom with Abandonment

Không có idiom phù hợp