Bản dịch của từ Abarticular trong tiếng Việt
Abarticular
Adjective
Abarticular (Adjective)
ˌæbəktɹəwˈɛkjəlɚ
ˌæbəktɹəwˈɛkjəlɚ
Ví dụ
The abarticular pain in her fingers made writing difficult.
Sự đau ở các khớp ngón tay khiến việc viết trở nên khó khăn.
His abarticular condition limited his ability to participate in sports.
Tình trạng không ổn ở các khớp giới hạn khả năng tham gia thể thao của anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Abarticular
Không có idiom phù hợp