Bản dịch của từ Abarticular trong tiếng Việt

Abarticular

Adjective

Abarticular (Adjective)

ˌæbəktɹəwˈɛkjəlɚ
ˌæbəktɹəwˈɛkjəlɚ
01

(y học) xa khớp; không khớp.

(medicine) away from the joints; not articular.

Ví dụ

The abarticular pain in her fingers made writing difficult.

Sự đau ở các khớp ngón tay khiến việc viết trở nên khó khăn.

His abarticular condition limited his ability to participate in sports.

Tình trạng không ổn ở các khớp giới hạn khả năng tham gia thể thao của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abarticular

Không có idiom phù hợp