Bản dịch của từ Abarticular trong tiếng Việt
Abarticular

Abarticular (Adjective)
The abarticular pain in her fingers made writing difficult.
Sự đau ở các khớp ngón tay khiến việc viết trở nên khó khăn.
His abarticular condition limited his ability to participate in sports.
Tình trạng không ổn ở các khớp giới hạn khả năng tham gia thể thao của anh ấy.
The abarticular swelling in her knee required medical attention.
Sự sưng ở khớp gối không liên quan đến khớp yêu cầu chăm sóc y tế.
Từ "abarticular" là một thuật ngữ trong y học và sinh học, chỉ trạng thái hoặc tính chất không liên quan đến khớp (joints). Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc hoặc các bệnh lý mà không ảnh hưởng đến các khớp. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, vì vậy cách phát âm và viết cũng giống nhau. "Abarticular" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu về mô hình vận động và các bệnh lý liên quan đến hệ cơ xương.
Từ "abarticular" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "a-" có nghĩa là "không" và "articular" xuất phát từ "articulatus", nghĩa là "khớp". Từ này được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ các cấu trúc hoặc tình trạng không liên quan đến khớp. Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh sự phân loại và nghiên cứu sâu về hệ thống cơ xương, qua đó làm nổi bật tính chất và chức năng của các phần cơ thể ngoài khớp.
Từ "abarticular" là một thuật ngữ y học hiếm gặp, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến cấu trúc và chức năng của cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này được đánh giá là rất thấp, chủ yếu do tính chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo khoa học, thảo luận về các vấn đề sinh học hoặc y học cụ thể.