Bản dịch của từ Abashless trong tiếng Việt
Abashless

Abashless (Adjective)
Không nao núng, không biết xấu hổ.
Unabashed shameless.
She was abashless when speaking to the crowd at the rally.
Cô ấy không hề xấu hổ khi nói chuyện với đám đông tại buổi biểu tình.
He was not abashless about sharing his opinions during the discussion.
Anh ấy không hề không xấu hổ khi chia sẻ ý kiến trong cuộc thảo luận.
Was she always abashless in front of her peers at school?
Cô ấy có luôn không hề xấu hổ trước bạn bè ở trường không?
Từ "abashless" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là không xấu hổ hay không nhút nhát. Nó được sử dụng để chỉ những người không cảm thấy ngượng ngùng khi bày tỏ cảm xúc hoặc hành động của mình. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn học, và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, nó thường được coi là từ ngữ lỗi thời.
Từ "abashless" có nguồn gốc từ tiền tố "a-" trong tiếng Latin có nghĩa là "không" và động từ "bash" (tiếng Anh) có nguồn gốc từ "baschian" trong tiếng Scots có nghĩa là "làm xấu hổ". Kết hợp lại, "abashless" chỉ trạng thái không bị xấu hổ, thể hiện sự tự tin và thoải mái khi đối diện với tình huống khó xử. Ý nghĩa này phản ánh rõ nét trong cách sử dụng hiện tại, thường diễn tả cá nhân không bị ràng buộc bởi sự e ngại xã hội.
Từ "abashless" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các văn bản văn học hoặc miêu tả tính cách, thể hiện sự không biết xấu hổ hay kiêu ngạo của một cá nhân. Mặc dù không phổ biến trong trao đổi học thuật, từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh xã hội, văn hóa hoặc tâm lý liên quan đến hành vi con người.