Bản dịch của từ Abatement of penalty trong tiếng Việt

Abatement of penalty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abatement of penalty (Noun)

əbˈeɪtmənt ˈʌv pˈɛnəlti
əbˈeɪtmənt ˈʌv pˈɛnəlti
01

Giảm bớt mức độ hoặc cường độ của điều gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ việc giảm án phạt.

The reduction of the degree or intensity of something, often used in legal contexts to refer to a decrease in punishment or penalty.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ pháp lý đề cập đến việc giảm hoặc giảm bớt một hình phạt hoặc án phạt do pháp luật áp đặt.

A legal term referring to a decrease or lessening of a penalty or punishment imposed by law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động giảm bớt, có nghĩa là làm giảm hoặc giảm thiểu.

The act of abating, which signifies to lessen or diminish.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abatement of penalty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abatement of penalty

Không có idiom phù hợp