Bản dịch của từ Abattoir trong tiếng Việt
Abattoir

Abattoir (Noun)
Một lò mổ.
The local abattoir supplies fresh meat to nearby restaurants every week.
Lò mổ địa phương cung cấp thịt tươi cho các nhà hàng gần đó mỗi tuần.
Many people do not support the abattoir due to animal rights concerns.
Nhiều người không ủng hộ lò mổ do lo ngại về quyền động vật.
Is the abattoir in our town environmentally friendly and sustainable?
Lò mổ trong thị trấn chúng ta có thân thiện với môi trường và bền vững không?
The abattoir in town processes over 100 animals daily.
Nhà máy mổ gia súc ở thị trấn xử lý hơn 100 con mỗi ngày.
Residents protested against the construction of a new abattoir nearby.
Cư dân phản đối việc xây dựng một nhà máy mổ gia súc mới gần đó.
Dạng danh từ của Abattoir (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abattoir | Abattoirs |
Họ từ
"Abattoir" là thuật ngữ chỉ cơ sở chế biến thịt động vật, nơi thực hiện việc giết mổ theo quy định nhằm cung cấp thực phẩm cho thị trường. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về mặt viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ở Anh, "abattoir" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn hóa và thực phẩm, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này ít gặp hơn và có thể được thay thế bằng "slaughterhouse".
Từ "abattoir" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất hiện trong thế kỷ 19. Nó được bắt nguồn từ động từ "abattre", có nghĩa là "đánh đổ" hoặc "giết". Latin "battuere" cũng có liên quan, mang nghĩa "đánh". Abattoir chỉ nơi giết mổ động vật, phản ánh quy trình chế biến thực phẩm trong công nghiệp hiện đại. Ngày nay, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ các cơ sở chuyên nghiệp, thể hiện sự phát triển của ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ "abattoir" có tần suất xuất hiện khá thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ngành chế biến thực phẩm, nông nghiệp hoặc thảo luận về các vấn đề an toàn thực phẩm. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc nghiên cứu về động vật và đạo đức trong việc tiêu thụ thịt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp