Bản dịch của từ Abbey trong tiếng Việt
Abbey

Abbey (Noun)
The old abbey in the village is now a tourist attraction.
Ngôi tu viện cũ ở làng giờ đây là điểm du lịch.
There is no abbey in our town, only a small church.
Không có tu viện nào ở thị trấn của chúng tôi, chỉ có một nhà thờ nhỏ.
Is the abbey near the river open for visitors today?
Ngôi tu viện gần sông có mở cửa cho khách thăm hôm nay không?
Dạng danh từ của Abbey (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abbey | Abbeys |
Họ từ
"Abbey" là một danh từ chỉ một tu viện lớn, thường được quản lý bởi một tu sĩ hoặc nữ tu. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbatia". Trong tiếng Anh, "abbey" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, một số abbey nổi tiếng, chẳng hạn như Westminster Abbey, thường được xem là biểu tượng văn hóa và lịch sử quan trọng, phản ánh kiến trúc Gothic và các di sản tôn giáo tại Anh.
Từ "abbey" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abbatia", xuất phát từ "abbas", có nghĩa là "cha" trong bối cảnh tôn giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được áp dụng để chỉ các tu viện hoặc cơ sở tôn giáo nơi các tu sĩ sinh sống và thờ phượng. Sự phát triển của từ này gắn liền với sự hình thành của các tổ chức tôn giáo trong Kitô giáo, phản ánh vai trò của chúng trong đời sống tâm linh và văn hóa xã hội.
Từ "abbey" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, bởi vì nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh tôn giáo và lịch sử. Từ này thường được dùng để chỉ một cơ sở tôn giáo, nơi tu hành của các tu sĩ, đặc biệt là trong văn học và kiến trúc phương Tây. Trong các tình huống thông thường, "abbey" có thể được nhắc đến khi thảo luận về du lịch văn hóa, lịch sử nghệ thuật hoặc khi phân tích các tác phẩm văn học liên quan đến tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp