Bản dịch của từ Abbey trong tiếng Việt

Abbey

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abbey (Noun)

ˈæbi
ˈæbi
01

Tòa nhà hoặc các tòa nhà do một cộng đồng tăng ni chiếm giữ.

The building or buildings occupied by a community of monks or nuns.

Ví dụ

The old abbey in the village is now a tourist attraction.

Ngôi tu viện cũ ở làng giờ đây là điểm du lịch.

There is no abbey in our town, only a small church.

Không có tu viện nào ở thị trấn của chúng tôi, chỉ có một nhà thờ nhỏ.

Is the abbey near the river open for visitors today?

Ngôi tu viện gần sông có mở cửa cho khách thăm hôm nay không?

Dạng danh từ của Abbey (Noun)

SingularPlural

Abbey

Abbeys

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abbey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abbey

Không có idiom phù hợp