Bản dịch của từ Abbotess trong tiếng Việt

Abbotess

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abbotess (Noun)

əbˈoʊtsəz
əbˈoʊtsəz
01

Tu viện trưởng.

Abbess.

Ví dụ

The abbess led the community with wisdom and compassion every day.

Nữ tu viện trưởng dẫn dắt cộng đồng bằng sự khôn ngoan và lòng nhân ái mỗi ngày.

The abbess did not allow any disputes among the sisters in the convent.

Nữ tu viện trưởng không cho phép bất kỳ tranh cãi nào giữa các nữ tu trong tu viện.

Did the abbess organize the charity event for the local community?

Nữ tu viện trưởng có tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abbotess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abbotess

Không có idiom phù hợp