Bản dịch của từ Abbotess trong tiếng Việt
Abbotess

Abbotess (Noun)
Tu viện trưởng.
Abbess.
The abbess led the community with wisdom and compassion every day.
Nữ tu viện trưởng dẫn dắt cộng đồng bằng sự khôn ngoan và lòng nhân ái mỗi ngày.
The abbess did not allow any disputes among the sisters in the convent.
Nữ tu viện trưởng không cho phép bất kỳ tranh cãi nào giữa các nữ tu trong tu viện.
Did the abbess organize the charity event for the local community?
Nữ tu viện trưởng có tổ chức sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương không?
Từ "abbotess" ám chỉ một nữ tu lãnh đạo một tu viện, tương đương với "abbat" trong tiếng Anh, chỉ một nam tu. Trong bối cảnh tôn giáo, người abbesses có trách nhiệm quản lý tu viện, hướng dẫn các nữ tu khác và duy trì các hoạt động của cộng đồng tu sĩ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh tôn giáo, với ít gặp trong ngôn ngữ hàng ngày. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "abbotess" có nguồn gốc từ từ Latin "abbatissa", trong đó "abbas" nghĩa là "trưởng tu viện". Từ này phản ánh vai trò của một nữ tu là lãnh đạo trong một cộng đồng tôn giáo. Chức vụ này được xác định trong bối cảnh Kitô giáo từ thế kỷ thứ 9, khi các nữ tu viện được thành lập. Hiện nay, "abbotess" chỉ người phụ nữ đảm nhiệm chức vụ lãnh đạo tại một tu viện, thể hiện sự tôn trọng và vai trò quan trọng của phụ nữ trong đời sống tôn giáo.
Từ "abbotess" đề cập đến một nữ tu sĩ lãnh đạo trong cộng đồng tu viện, tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết lịch sử, tôn giáo hoặc văn hóa liên quan đến các cộng đồng tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo và Thiên chúa giáo. Do đó, người học cần mở rộng kiến thức về ngữ cảnh để hiểu và sử dụng từ này hiệu quả hơn.