Bản dịch của từ Abdominal delivery trong tiếng Việt

Abdominal delivery

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdominal delivery (Noun)

æbdˈɑmənəl dɨlˈɪvɚi
æbdˈɑmənəl dɨlˈɪvɚi
01

Một thủ tục phẫu thuật trong đó em bé được sinh ra thông qua một vết mổ ở thành bụng và tử cung của người mẹ.

A surgical procedure in which a baby is born through an incision in the mothers abdominal wall and uterus.

Ví dụ

Abdominal delivery is common for breech babies like Emma in 2022.

Phẫu thuật lấy thai qua bụng rất phổ biến cho trẻ như Emma năm 2022.

Many mothers do not prefer abdominal delivery due to recovery time.

Nhiều bà mẹ không thích phẫu thuật lấy thai qua bụng vì thời gian phục hồi.

Is abdominal delivery safer for high-risk pregnancies like Sarah's?

Phẫu thuật lấy thai qua bụng có an toàn hơn cho thai kỳ nguy cơ cao như của Sarah không?

Abdominal delivery (Phrase)

æbdˈɑmənəl dɨlˈɪvɚi
æbdˈɑmənəl dɨlˈɪvɚi
01

Một cụm từ được sử dụng để mô tả một loại phương pháp sinh nở cụ thể trong sản khoa.

A phrase used to describe a specific type of delivery method in obstetrics.

Ví dụ

Abdominal delivery is often necessary for high-risk pregnancies like Jane's.

Phương pháp sinh mổ thường cần thiết cho thai kỳ nguy cơ cao như Jane.

Abdominal delivery is not the preferred method for most healthy pregnancies.

Phương pháp sinh mổ không phải là phương pháp ưa thích cho hầu hết thai kỳ khỏe mạnh.

Is abdominal delivery common in cases like Maria's twins birth?

Phương pháp sinh mổ có phổ biến trong trường hợp sinh đôi của Maria không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abdominal delivery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdominal delivery

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.