Bản dịch của từ Abdominal delivery trong tiếng Việt
Abdominal delivery

Abdominal delivery (Noun)
Abdominal delivery is common for breech babies like Emma in 2022.
Phẫu thuật lấy thai qua bụng rất phổ biến cho trẻ như Emma năm 2022.
Many mothers do not prefer abdominal delivery due to recovery time.
Nhiều bà mẹ không thích phẫu thuật lấy thai qua bụng vì thời gian phục hồi.
Is abdominal delivery safer for high-risk pregnancies like Sarah's?
Phẫu thuật lấy thai qua bụng có an toàn hơn cho thai kỳ nguy cơ cao như của Sarah không?
Abdominal delivery (Phrase)
Abdominal delivery is often necessary for high-risk pregnancies like Jane's.
Phương pháp sinh mổ thường cần thiết cho thai kỳ nguy cơ cao như Jane.
Abdominal delivery is not the preferred method for most healthy pregnancies.
Phương pháp sinh mổ không phải là phương pháp ưa thích cho hầu hết thai kỳ khỏe mạnh.
Is abdominal delivery common in cases like Maria's twins birth?
Phương pháp sinh mổ có phổ biến trong trường hợp sinh đôi của Maria không?
"Abdominal delivery" là thuật ngữ y học chỉ phương pháp sinh mổ, trong đó bác sĩ thực hiện phẫu thuật abdominal (bụng) để lấy thai nhi ra khỏi tử cung. Phương pháp này thường được áp dụng khi sinh tự nhiên không còn an toàn cho cả mẹ và con. Ở Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của "caesarean section", trong khi ở Mỹ, thuật ngữ "C-section" được ưa chuộng hơn, nhưng cả hai đều mang ý nghĩa tương tự.
"Abdominal delivery" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abdomen", có nghĩa là "bụng". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ phương pháp sinh mổ, nơi thai nhi được lấy ra qua một vết rạch ở bụng và tử cung của người mẹ. Lịch sử của phương pháp này bắt đầu từ thời kỳ cổ đại, nhưng nó đã phát triển và trở nên phổ biến hơn trong thế kỷ 20 nhờ những tiến bộ trong y học và công nghệ, dẫn đến việc sử dụng phổ biến trong các ca sinh khó khăn hoặc khi có nguy cơ cho mẹ và trẻ sơ sinh.
Thuật ngữ "abdominal delivery" không được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Tuy nhiên, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về phương pháp sinh, bao gồm sinh mổ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu về sức khỏe phụ nữ và sản khoa. Việc hiểu rõ thuật ngữ này là cần thiết cho sinh viên trong các lĩnh vực y tế và chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp