Bản dịch của từ Abdominocentesis trong tiếng Việt

Abdominocentesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abdominocentesis (Noun)

01

(phẫu thuật) lấy dịch phúc mạc từ bụng để đánh giá bằng trocar.

Surgery extraction of peritoneal fluid from the abdomen for evaluation using a trocar.

Ví dụ

Abdominocentesis is often performed to diagnose abdominal fluid conditions.

Thủ thuật chọc hút ổ bụng thường được thực hiện để chẩn đoán tình trạng dịch.

Abdominocentesis is not a common procedure in social healthcare settings.

Thủ thuật chọc hút ổ bụng không phải là một thủ tục phổ biến trong y tế xã hội.

Is abdominocentesis necessary for all patients with abdominal swelling?

Thủ thuật chọc hút ổ bụng có cần thiết cho tất cả bệnh nhân sưng bụng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abdominocentesis cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abdominocentesis

Không có idiom phù hợp