Bản dịch của từ Abduction trong tiếng Việt
Abduction
Abduction (Noun)
The abduction of Betty and Barney Hill sparked UFO abduction stories.
Vụ bắt cóc của Betty và Barney Hill khiến cho các câu chuyện bắt cóc UFO trở nên phổ biến.
Many people claim to have experienced alien abductions.
Nhiều người tuyên bố đã trải qua các vụ bắt cóc của người ngoài hành tinh.
The phenomenon of alien abductions is a popular topic in ufology.
Hiện tượng bắt cóc của người ngoài hành tinh là một chủ đề phổ biến trong nghiên cứu UFO.
The abduction of a child shocked the entire community.
Vụ bắt cóc một đứa trẻ làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.
The abduction case was reported to the local authorities immediately.
Vụ bắt cóc đã được báo cáo ngay lập tức cho cơ quan chức năng địa phương.
The abduction attempt was thwarted by vigilant neighbors.
Nỗ lực bắt cóc đã bị ngăn chặn bởi những người hàng xóm cảnh giác.
The abduction of the child shocked the entire community.
Vụ bắt cóc đứa trẻ làm cho cộng đồng hoảng sợ.
The police are investigating the abduction case in the neighborhood.
Cảnh sát đang điều tra vụ bắt cóc trong khu vực.
She was a victim of abduction but managed to escape.
Cô ấy là nạn nhân của vụ bắt cóc nhưng đã thoát khỏi.
Dạng danh từ của Abduction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abduction | Abductions |
Họ từ
Từ "abduction" trong tiếng Anh chỉ hành động bắt cóc hoặc lừa đảo để chiếm đoạt một người bằng vũ lực hoặc đe dọa. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được dùng để mô tả hành vi trái phép lấy đi một cá nhân, đặc biệt là trẻ em. Từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Trong cả trường hợp, "abduction" mang tính chất nghiêm trọng và đòi hỏi biện pháp can thiệp khẩn cấp.
Từ "abduction" có nguồn gốc từ động từ Latin "abductio", từ "abductus", có nghĩa là "mang đi, kéo đi". Trong tiếng Latin, tiền tố "ab-" chỉ sự tách rời, trong khi "ducere" có nghĩa là "dẫn dắt". Lịch sử từ này phản ánh một hành động bị động, nơi một cá nhân hoặc đối tượng bị tách ra khỏi vị trí ban đầu. Giá trị ngữ nghĩa hiện nay nhấn mạnh sự chiếm đoạt hay giành quyền kiểm soát bất hợp pháp, phù hợp với nguồn gốc mà từ này mang lại.
Từ "abduction" (bắt cóc) có mức độ sử dụng tương đối thấp trong IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến các tình huống pháp luật hoặc xã hội. Trong phần Viết và Nói, từ này ít được dùng do tính chất chuyên biệt và nghiêm trọng của nó. Ngoài ra, "abduction" thường xuất hiện trong ngữ cảnh y học (như trong thuật ngữ sinh học về sự di chuyển của chi thể) hoặc trong các bài báo truyền thông liên quan đến tội phạm và an ninh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp