Bản dịch của từ Abed trong tiếng Việt

Abed

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abed (Adverb)

eɪbd
eɪbd
01

Trên giường.

In bed.

Ví dụ

She slept abed due to exhaustion.

Cô ấy đã ngủ trong giường vì mệt mỏi.

He never works abed, always at his desk.

Anh ấy không bao giờ làm việc trong giường, luôn ở bàn làm việc của mình.

Do you study abed to improve your English skills?

Bạn có học trong giường để cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?

Dạng trạng từ của Abed (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abed

Abed

More abed

Thêm abed

Most abed

Most abed

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abed

Không có idiom phù hợp