Bản dịch của từ Abed trong tiếng Việt
Abed

Abed (Adverb)
Trên giường.
In bed.
She slept abed due to exhaustion.
Cô ấy đã ngủ trong giường vì mệt mỏi.
He never works abed, always at his desk.
Anh ấy không bao giờ làm việc trong giường, luôn ở bàn làm việc của mình.
Do you study abed to improve your English skills?
Bạn có học trong giường để cải thiện kỹ năng tiếng Anh không?
Dạng trạng từ của Abed (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abed Abed | More abed Thêm abed | Most abed Most abed |
Từ "abed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "trong giường". Từ này thường được sử dụng trong văn học để chỉ trạng thái đang nằm trên giường, thường hàm chứa ý nghĩa nghỉ ngơi hoặc không hoạt động. "Abed" không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và mặc dù không phổ biến trong giao tiếp hiện đại, nhưng nó vẫn xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển. Từ này mang sắc thái trang trọng và có tính chất mô tả cao.
Từ "abed" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, bắt nguồn từ cụm từ "on bed", nghĩa là "trên giường". Tiền tố "a-" xuất phát từ tiếng Anh cổ, mang âm hưởng của trạng từ, biểu hiện vị trí hoặc trạng thái. Trong ngữ cảnh hiện tại, "abed" được sử dụng để chỉ trạng thái nằm trên giường, thường liên quan đến sự nghỉ ngơi hoặc ngủ. Sự chuyển biến từ nguyên gốc mô tả vị trí cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa ngôn ngữ và thói quen sinh hoạt của con người.
Từ "abed" xuất hiện rất hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu không được sử dụng trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hay viết. Trong ngữ cảnh khác, "abed" thường được dùng để chỉ trạng thái nằm trên giường, thường mang ý nghĩa thư giãn hoặc nghỉ ngơi. Từ này có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong ngữ cảnh miêu tả hành động của nhân vật giữa các hoạt động thường ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp