Bản dịch của từ Abel trong tiếng Việt

Abel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abel(Noun)

ˈeɪbəl
ˈeɪbəɫ
01

Một người con của Adam và Eva đã bị giết bởi người anh Cain.

A son of Adam and Eve who was murdered by his brother Cain

Ví dụ
02

Một tên riêng dành cho nam giới

A male given name

Ví dụ
03

Trong bối cảnh tôn giáo, thường được dùng như là biểu tượng của sự ngây thơ hoặc sự tử vì đạo.

In religious contexts often used as a symbol of innocence or martyrdom

Ví dụ

Họ từ