Bản dịch của từ Aberdeen trong tiếng Việt

Aberdeen

Noun [U/C]

Aberdeen (Noun)

ˈæbɚdin
ˈæbəɹdin
01

Một thành phố và cảng biển ở phía đông bắc scotland.

A city and seaport in northeastern scotland

Ví dụ

Aberdeen has a vibrant social scene with many local events and festivals.

Aberdeen có một cảnh xã hội sôi động với nhiều sự kiện và lễ hội địa phương.

Aberdeen does not lack opportunities for socializing among its residents.

Aberdeen không thiếu cơ hội giao lưu xã hội giữa các cư dân.

Is Aberdeen known for its social clubs and community gatherings?

Liệu Aberdeen có nổi tiếng với các câu lạc bộ xã hội và buổi gặp mặt cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aberdeen

Không có idiom phù hợp