Bản dịch của từ Abhenries trong tiếng Việt

Abhenries

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abhenries (Noun)

01

Số nhiều của abhenry.

Plural of abhenry.

Ví dụ

The researchers measured 10 abhenries in the social experiment.

Các nhà nghiên cứu đã đo 10 abhenries trong thí nghiệm xã hội.

They did not find any abhenries in the survey results.

Họ không tìm thấy bất kỳ abhenries nào trong kết quả khảo sát.

How many abhenries were recorded during the social study?

Có bao nhiêu abhenries được ghi nhận trong nghiên cứu xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abhenries cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abhenries

Không có idiom phù hợp