Bản dịch của từ Abhenries trong tiếng Việt
Abhenries

Abhenries (Noun)
The researchers measured 10 abhenries in the social experiment.
Các nhà nghiên cứu đã đo 10 abhenries trong thí nghiệm xã hội.
They did not find any abhenries in the survey results.
Họ không tìm thấy bất kỳ abhenries nào trong kết quả khảo sát.
How many abhenries were recorded during the social study?
Có bao nhiêu abhenries được ghi nhận trong nghiên cứu xã hội?
Họ từ
Từ "abhenries" là đơn vị đo lường độ tự cảm trong hệ đo lường CGS, thường được sử dụng trong lĩnh vực vật lý, đặc biệt là điện từ học. Một abhenry tương đương với 10^(-9) henries. Trong ngữ cảnh, từ này ít được dùng trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghiên cứu chuyên sâu. Dạng viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Từ "abhenries" có nguồn gốc từ đơn vị đo lường trong hệ thống đo lường điện, được đặt theo tên nhà vật lý người Mỹ Oliver Heaviside. Từ "henry" xuất phát từ tên ông, và tiền tố "ab-" mang nghĩa "không" trong tiếng Latinh, được sử dụng để biểu thị một phần triệu trong hệ đo lường. "Abhenries" được dùng để chỉ một phần triệu henry, phản ánh sự phát triển trong ngành điện học và nghiên cứu từ trường, với sự nhấn mạnh vào độ chính xác trong các phép đo điện tử.
Từ "abhenries" là một đơn vị đo lường trong hệ SI, được sử dụng để biểu thị độ tự cảm trong điện học. Tần suất xuất hiện của từ này trong các phần thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "abhenries" thường được sử dụng trong các tài liệu về vật lý điện, kỹ thuật điện và nghiên cứu về mạch điện trong khoa học kỹ thuật.