Bản dịch của từ Abide trong tiếng Việt
Abide

Abide (Verb)
I cannot abide rude behavior during the IELTS speaking test.
Tôi không thể chịu đựng hành vi thô lỗ trong bài thi nói IELTS.
She abides by the rules and guidelines set for IELTS writing.
Cô ấy tuân theo các quy tắc và hướng dẫn được đặt ra cho việc viết IELTS.
Do you think it's acceptable to abide such disrespectful conduct?
Bạn có nghĩ rằng việc chấp nhận hành vi không tôn trọng như vậy là chấp nhận được không?
Chấp nhận hoặc hành động theo (một quy tắc, quyết định hoặc khuyến nghị)
Accept or act in accordance with a rule decision or recommendation.
She abides by the rules set by the community council.
Cô ấy tuân theo các quy tắc do hội đồng cộng đồng đặt ra.
He does not abide by the social norms when interacting with others.
Anh ấy không tuân theo các chuẩn mực xã hội khi tương tác với người khác.
Do you think it is important to abide by cultural traditions?
Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo truyền thống văn hóa là quan trọng không?
She abides by her promise to help the community.
Cô ấy tuân theo lời hứa giúp cộng đồng.
He does not abide by the social norms of his culture.
Anh ấy không tuân theo các quy tắc xã hội của văn hóa.
Do you think it's important to abide by societal rules?
Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo các quy tắc xã hội quan trọng không?
Dạng động từ của Abide (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Abide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Abided |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Abided |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Abides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Abiding |
Họ từ
Từ "abide" có nghĩa là tuân theo, chịu đựng hoặc tồn tại. Trong tiếng Anh, "abide" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức, thể hiện ý nghĩa chấp nhận hoặc thực hiện các quy tắc và quy định. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về âm thanh hoặc ngữ nghĩa. Tuy nhiên, "abide by" thường gặp hơn trong các tài liệu chính thức.
Từ "abide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "abitare", có nghĩa là "sống" hoặc "cư trú". Qua thời gian, từ này được hấp thụ vào tiếng Anh qua hình thức tiếng Pháp cổ "abider", mang theo ý nghĩa duy trì hoặc chịu đựng. Hiện tại, "abide" thường được sử dụng để chỉ sự chấp nhận, tuân thủ hoặc sống theo một nguyên tắc nào đó, phản ánh rõ ràng kết nối với nguồn gốc về việc tồn tại trong một không gian hoặc quy chuẩn nhất định.
Từ "abide" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc hoặc viết có chủ đề pháp lý hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, "abide" thường được dùng để chỉ sự tuân thủ quy tắc hoặc tiêu chuẩn, thường thấy trong các văn bản chính thức, hợp đồng hoặc thảo luận về đạo đức. Sự sử dụng này thể hiện tính nghiêm túc và quy củ trong các tình huống xã hội và pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

