Bản dịch của từ Abide trong tiếng Việt

Abide

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abide (Verb)

əbˈɑɪd
əbˈɑɪd
01

Không thể chịu đựng được (ai đó hoặc điều gì đó)

Be unable to tolerate someone or something.

Ví dụ

I cannot abide rude behavior during the IELTS speaking test.

Tôi không thể chịu đựng hành vi thô lỗ trong bài thi nói IELTS.

She abides by the rules and guidelines set for IELTS writing.

Cô ấy tuân theo các quy tắc và hướng dẫn được đặt ra cho việc viết IELTS.

Do you think it's acceptable to abide such disrespectful conduct?

Bạn có nghĩ rằng việc chấp nhận hành vi không tôn trọng như vậy là chấp nhận được không?

02

Chấp nhận hoặc hành động theo (một quy tắc, quyết định hoặc khuyến nghị)

Accept or act in accordance with a rule decision or recommendation.

Ví dụ

She abides by the rules set by the community council.

Cô ấy tuân theo các quy tắc do hội đồng cộng đồng đặt ra.

He does not abide by the social norms when interacting with others.

Anh ấy không tuân theo các chuẩn mực xã hội khi tương tác với người khác.

Do you think it is important to abide by cultural traditions?

Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo truyền thống văn hóa là quan trọng không?

03

(về một cảm giác hoặc ký ức) tiếp tục mà không phai nhạt hoặc mất đi.

Of a feeling or memory continue without fading or being lost.

Ví dụ

She abides by her promise to help the community.

Cô ấy tuân theo lời hứa giúp cộng đồng.

He does not abide by the social norms of his culture.

Anh ấy không tuân theo các quy tắc xã hội của văn hóa.

Do you think it's important to abide by societal rules?

Bạn có nghĩ rằng việc tuân theo các quy tắc xã hội quan trọng không?

Dạng động từ của Abide (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abided

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abided

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abiding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] As law- citizens are protected from illegal activities, they can feel secure about the safety of themselves and their families [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Lots of people object to laws that save people's lives, such as wearing facemasks in public places, because they feel uncomfortable by them [...]Trích: Describe an activity you usually do that wastes your time | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Abide

Không có idiom phù hợp