Bản dịch của từ Ableist trong tiếng Việt
Ableist
Ableist (Adjective)
Triển lãm hoặc liên quan đến chủ nghĩa khả năng.
Exhibiting or relating to ableism.
The ableist attitudes in society harm people with disabilities every day.
Thái độ phân biệt người khuyết tật trong xã hội làm tổn thương họ hàng ngày.
Many people do not recognize their ableist beliefs and behaviors.
Nhiều người không nhận ra niềm tin và hành vi phân biệt của họ.
Are you aware of the ableist language used in our community?
Bạn có nhận thức về ngôn ngữ phân biệt người khuyết tật trong cộng đồng không?
Ableist (Noun)
Many ableists ignore the needs of people with disabilities in society.
Nhiều người phân biệt đối xử bỏ qua nhu cầu của người khuyết tật.
Some ableists do not believe in inclusive education for disabled students.
Một số người phân biệt đối xử không tin vào giáo dục hòa nhập cho học sinh khuyết tật.
Are ableists aware of their impact on disabled individuals' lives?
Những người phân biệt đối xử có nhận thức về tác động của họ đến cuộc sống người khuyết tật không?
Ableist là một thuật ngữ chỉ những hành vi, ý kiến hoặc cấu trúc xã hội thể hiện sự phân biệt đối xử đối với những người khuyết tật, thường dựa vào các giả định cho rằng người không khuyết tật là ưu việt hơn. Từ này không có sự khác biệt trong cách viết hay phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó ngày càng trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận liên quan đến công bằng xã hội và quyền của người khuyết tật.
Từ "ableist" xuất phát từ gốc Latinh "abilis", nghĩa là "có khả năng" hay "có thể". Thuật ngữ này đã được hình thành bằng cách kết hợp “able” (khả năng) với hậu tố "-ist", thường chỉ một người có quan điểm hay hành động nào đó. Lịch sử từ này phản ánh sự phân biệt đối với những người khuyết tật, tạo thành định kiến xã hội về sự ưu việt của khả năng bình thường, từ đó ảnh hưởng đến các ngôn ngữ và thực hành hiện tại.
Từ "ableist" ít phổ biến trong các kỳ thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Speaking và Writing, nơi học viên có thể thảo luận về sự đa dạng và công bằng xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những hành vi, thái độ hoặc chính sách phân biệt đối xử với người khuyết tật, thường xuất hiện trong các bài viết, nghiên cứu về chủ đề xã hội, và trong các cuộc thảo luận về quyền lợi của người khuyết tật.