Bản dịch của từ Ablest trong tiếng Việt

Ablest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ablest (Adjective)

ˈeɪblst
ˈeɪbləst
01

Dạng so sánh nhất của khả năng: có khả năng nhất.

Superlative form of able most able.

Ví dụ

Maria is the ablest student in our social studies class this year.

Maria là học sinh giỏi nhất trong lớp xã hội năm nay.

John is not the ablest speaker during the community event.

John không phải là người nói giỏi nhất trong sự kiện cộng đồng.

Who is the ablest leader in your opinion for social change?

Theo bạn, ai là nhà lãnh đạo giỏi nhất cho sự thay đổi xã hội?

Dạng tính từ của Ablest (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Able

Có thể

Abler

Abler

Ablest

Ablest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ablest/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablest

Không có idiom phù hợp