Bản dịch của từ Ablution trong tiếng Việt
Ablution

Ablution (Noun)
Performing ablutions before prayer is a common practice in Islam.
Thực hiện nghi lễ rửa mặt trước khi cầu nguyện là phong tục phổ biến trong Hồi giáo.
The public restroom at the mosque is designated for ablutions.
Nhà vệ sinh công cộng tại nhà thờ Hồi giáo được chỉ định cho việc rửa mặt.
She hurried to the sink to perform her ablution before the meeting.
Cô ấy vội vã đến bồn rửa để thực hiện nghi lễ rửa mặt trước cuộc họp.
Dạng danh từ của Ablution (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ablution | Ablutions |
Họ từ
"Ablution" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "ablutio", có nghĩa là sự rửa sạch hoặc thanh tẩy. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ hành động rửa tay, mặt hoặc toàn thân như một phần của nghi lễ thanh tẩy. Trong tiếng Anh Anh, "ablution" vẫn giữ nguyên cách viết và phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến và có thể được thay thế bằng "washing" hoặc "cleansing". Nói chung, "ablution" thường được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng hơn.
Từ "ablution" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ablutio", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra khỏi" và "luere" nghĩa là "rửa". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động rửa tay, và sau đó mở rộng ra để mô tả quá trình tẩy uế cơ thể trong các nghi lễ tôn giáo. Hiện nay, "ablution" thường ám chỉ việc rửa sạch cơ thể hay các bộ phận của cơ thể nhằm mục đích vệ sinh hoặc tôn giáo, tiếp tục phản ánh tư tưởng về sự thanh khiết và sự chuẩn bị cho các hoạt động thiêng liêng.
Từ "ablution" thường ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với sự xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh học thuật hoặc tôn giáo. Trong khi phần Đọc có thể gặp từ này trong các văn bản liên quan đến văn hóa hay tôn giáo, phần Nói và Viết thường không sử dụng phổ biến do tính chuyên ngành. Trong ngữ cảnh khác, "ablution" thường được dùng để chỉ các nghi thức rửa tay hoặc tắm gội trước khi cầu nguyện trong các tôn giáo như Hồi giáo hoặc Kitô giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp