Bản dịch của từ Ablution trong tiếng Việt

Ablution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ablution (Noun)

æblˈuʃn̩
æblˈuʃn̩
01

Một hành động tắm rửa cho chính mình.

An act of washing oneself.

Ví dụ

Performing ablutions before prayer is a common practice in Islam.

Thực hiện nghi lễ rửa mặt trước khi cầu nguyện là phong tục phổ biến trong Hồi giáo.

The public restroom at the mosque is designated for ablutions.

Nhà vệ sinh công cộng tại nhà thờ Hồi giáo được chỉ định cho việc rửa mặt.

She hurried to the sink to perform her ablution before the meeting.

Cô ấy vội vã đến bồn rửa để thực hiện nghi lễ rửa mặt trước cuộc họp.

Dạng danh từ của Ablution (Noun)

SingularPlural

Ablution

Ablutions

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ablution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ablution

Không có idiom phù hợp