Bản dịch của từ Abolish trong tiếng Việt

Abolish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolish(Verb)

ˈeɪbəlɪʃ
ˈeɪbəɫɪʃ
01

Loại bỏ cái gì đó

To do away with something

Ví dụ
02

Hủy bỏ hoặc làm không có hiệu lực một cái gì đó

To cancel or invalidate something

Ví dụ
03

Chính thức chấm dứt một thực tiễn hệ thống hoặc một tổ chức.

To formally put an end to a system practice or institution

Ví dụ