Bản dịch của từ Abolish trong tiếng Việt

Abolish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abolish (Verb)

əbˈɑlɪʃ
əbˈɑlɪʃ
01

Chính thức chấm dứt (một hệ thống, thực tiễn hoặc tổ chức)

Formally put an end to a system practice or institution.

Ví dụ

The government decided to abolish the outdated law.

Chính phủ quyết định hủy bỏ luật lỗi thời.

The movement aimed to abolish child labor in factories.

Phong trào nhằm hủy bỏ lao động trẻ em trong nhà máy.

Activists campaigned to abolish the death penalty worldwide.

Các nhà hoạt động đã chiến dịch để hủy bỏ án tử hình trên toàn thế giới.

Dạng động từ của Abolish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Abolish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Abolished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Abolished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Abolishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Abolishing

Kết hợp từ của Abolish (Verb)

CollocationVí dụ

Vote to abolish

Bỏ phiếu để bãi bỏ

People vote to abolish outdated laws.

Mọi người bỏ phiếu để bãi bỏ luật lệ lỗi thời.

Seek to abolish

Tìm cách bãi bỏ

They seek to abolish poverty through education and job opportunities.

Họ cố gắng xóa bỏ nghèo đói thông qua giáo dục và cơ hội việc làm.

Decide to abolish

Quyết định hủy bỏ

The committee decide to abolish the outdated policy.

Ủy ban quyết định hủy bỏ chính sách lỗi thời.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abolish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abolish

Không có idiom phù hợp