Bản dịch của từ Abolitionist trong tiếng Việt
Abolitionist

Abolitionist (Adjective)
(sử học) ủng hộ việc bãi bỏ chế độ nô lệ.
Historical in favor of the abolition of slavery.
The abolitionist movement fought for the end of slavery in America.
Phong trào chấm dứt nô lệ tại Mỹ đã chiến đấu.
Not everyone in the 19th century was supportive of abolitionist ideas.
Không phải ai trong thế kỷ 19 cũng ủng hộ ý tưởng chấm dứt nô lệ.
Were abolitionist activists successful in achieving their goals during that time?
Các nhà hoạt động chấm dứt nô lệ đã thành công trong việc đạt được mục tiêu của họ trong thời gian đó không?
Abolitionist (Noun)
Một người ủng hộ việc bãi bỏ bất kỳ tổ chức hoặc hoạt động cụ thể nào.
A person who favors the abolition of any particular institution or practice.
The abolitionist spoke passionately about ending slavery in the country.
Người bãi bỏ nói một cách đam mê về việc chấm dứt nô lệ trong đất nước.
She is not an abolitionist, but she supports equal rights for all.
Cô ấy không phải là người bãi bỏ, nhưng cô ấy ủng hộ quyền bằng pháp cho tất cả mọi người.
Are you familiar with the famous abolitionist Frederick Douglass?
Bạn có quen với người bãi bỏ nổi tiếng Frederick Douglass không?
(lịch sử, mỹ) người ủng hộ hoặc ủng hộ việc bãi bỏ chế độ nô lệ.
Historical us a person who favored or advocated the abolition of slavery.
The abolitionist movement gained momentum in the 19th century.
Phong trào chấm dứt nô lệ tăng cường vào thế kỷ 19.
Some people were not supportive of the abolitionist cause.
Một số người không ủng hộ nguyên tắc chấm dứt nô lệ.
Were abolitionists influential figures in the fight against slavery?
Những nhà chấm dứt nô lệ có ảnh hưởng trong cuộc chiến chống nô lệ không?
Dạng danh từ của Abolitionist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abolitionist | Abolitionists |
Họ từ
Từ "abolitionist" được sử dụng để chỉ những người chủ trương bãi bỏ chế độ nô lệ hoặc những chính sách phân biệt, thường liên quan đến phong trào bãi nô ở Hoa Kỳ trong thế kỷ 19. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. "Abolitionist" biểu thị sự cam kết với nhân quyền và công bằng xã hội, đồng thời phản ánh những biến chuyển quan trọng trong lịch sử chống lại sự áp bức.
Từ "abolitionist" xuất phát từ tiếng La-tinh "abolitio", có nghĩa là "hủy bỏ". Hệ thống ngữ nghĩa này phản ánh nguyên nhân và mục đích của những người ủng hộ việc bãi bỏ chế độ nô lệ ở Mỹ thế kỷ 19. Sự gia tăng phong trào bãi nô liên quan chặt chẽ đến các giá trị nhân quyền và tự do, kéo theo những biến đổi sâu sắc trong xã hội. Hiện nay, từ này không chỉ gắn liền với việc bãi bỏ nô lệ mà còn liên quan đến các phong trào chống áp bức và bất công xã hội khác.
Từ "abolitionist" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến các vấn đề xã hội, nhân quyền và lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ việc bãi bỏ chế độ nô lệ hoặc các hình thức áp bức khác. Nó cũng có thể áp dụng trong các cuộc thảo luận về cải cách pháp lý và đạo đức xã hội, nhấn mạnh quan điểm mạnh mẽ về tự do và công lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất