Bản dịch của từ Aborning trong tiếng Việt
Aborning

Aborning (Adverb)
Trong khi được sinh ra hoặc sản xuất.
While being born or produced.
The community is aborning new programs to support local artists in 2023.
Cộng đồng đang tạo ra các chương trình mới để hỗ trợ nghệ sĩ địa phương vào năm 2023.
They are not aborning any initiatives for social change this year.
Họ không tạo ra bất kỳ sáng kiến nào cho sự thay đổi xã hội năm nay.
Are new social movements aborning in your city right now?
Có phải các phong trào xã hội mới đang hình thành ở thành phố bạn không?
Aborning (Verb)
Được sinh ra hoặc sản xuất.
Being born or produced.
The new community center is aborning in our neighborhood this spring.
Trung tâm cộng đồng mới đang được hình thành trong khu phố chúng tôi mùa xuân này.
The project is not aborning as quickly as we expected.
Dự án không đang được hình thành nhanh như chúng tôi mong đợi.
Is the new initiative aborning in your community this year?
Sáng kiến mới có đang được hình thành trong cộng đồng của bạn năm nay không?
Từ "aborning" thường được sử dụng để chỉ một trạng thái đang trong quá trình hình thành hoặc phát triển. Đây là một từ hiếm gặp trong tiếng Anh, chủ yếu thấy trong văn viết hoặc các ngữ cảnh văn học. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "aborning" giữ nguyên hình thức và nghĩa như nhau, thể hiện sự diễn ra của một điều gì đó mới mẻ trong giai đoạn đầu. Tuy nhiên, từ này không phổ biến và ít khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "aborning" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aboriri", có nghĩa là "đang sinh ra". Mặc dù từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, nhưng nó phản ánh quá trình hình thành và phát triển. Khái niệm này liên quan đến sự khởi đầu hoặc sự hình thành của một cái gì đó mới, thường được dùng trong bối cảnh mô tả các ý tưởng hoặc dự án đang trong giai đoạn phát triển ban đầu. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ sự chú trọng đến những gì đang trong quá trình sinh ra.
Từ "aborning" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó hiếm khi xuất hiện do nội dung tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nói và Viết, "aborning" thường được xem là từ hiếm, liên quan đến nghĩa "đang được phát triển" hay "đang hình thành". Từ này thường xuất hiện trong văn bản hàn lâm và phong trào văn học, nhiều khi sử dụng trong bối cảnh chỉ quy trình hoặc giai đoạn hình thành của một ý tưởng hoặc sự kiện.