Bản dịch của từ About time trong tiếng Việt
About time

About time (Phrase)
It's about time we addressed climate change in our community discussions.
Đã đến lúc chúng ta giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu trong cộng đồng.
It’s not about time to ignore social issues any longer.
Không phải lúc này để phớt lờ các vấn đề xã hội nữa.
Isn't it about time we focused on mental health awareness?
Có phải đã đến lúc chúng ta tập trung vào nhận thức về sức khỏe tâm thần không?
Dùng để thể hiện sự thiếu kiên nhẫn vì một điều gì đó phải mất một thời gian dài mới xảy ra.
Used to express impatience that something has taken a long time to happen.
It's about time we addressed social inequality in our community.
Đã đến lúc chúng ta giải quyết bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng.
It's not about time for another social event this month.
Không phải đã đến lúc tổ chức một sự kiện xã hội khác trong tháng này.
Isn't it about time we discussed youth unemployment in our city?
Chẳng phải đã đến lúc chúng ta thảo luận về thất nghiệp thanh niên ở thành phố không?
Một sự thừa nhận rằng một tình huống đã mất quá nhiều thời gian để đến.
An acknowledgment that a situation has taken too long to arrive.
It's about time we addressed homelessness in our community.
Đã đến lúc chúng ta giải quyết vấn đề vô gia cư trong cộng đồng.
It’s not about time for the government to act on climate change.
Chưa đến lúc chính phủ hành động về biến đổi khí hậu.
Isn't it about time we discussed mental health awareness?
Chẳng phải đã đến lúc chúng ta thảo luận về nhận thức sức khỏe tâm thần?
Cụm từ "about time" thường được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt rằng một sự kiện hoặc hành động đã muộn hoặc cần thiết xảy ra. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này có thể mang nghĩa phê phán, thể hiện sự thất vọng về sự chậm trễ của một hành động, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó một cách tích cực hơn, thể hiện sự mong đợi. Sự khác biệt về ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng cũng có thể ảnh hưởng đến cách hiểu và truyền đạt ý nghĩa của cụm từ này trong hai biến thể tiếng Anh khác nhau.
Từ "time" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tempus", mang nghĩa là "khoảng thời gian". Trong tiếng Anh cổ, từ này được biến thể thành "tima", phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa thời gian với sự chuyển động và thay đổi. Khái niệm thời gian đã trải qua sự phát triển dài lâu từ những ý niệm sơ khai về việc đo lường các chu kỳ tự nhiên đến các lý thuyết phức tạp trong vật lý hiện đại, ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách hiểu và sử dụng ngày nay.
Cụm từ "about time" thường xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều trong phần Viết và Đọc dưới dạng ngữ cảnh biểu đạt sự chờ đợi lâu dài cho một sự kiện, hoặc để đánh giá sự cần thiết của một hành động. Trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để thể hiện sự hài lòng hoặc việc cần thiết xảy ra sau khoảng thời gian dài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



