Bản dịch của từ Abracadabra trong tiếng Việt
Abracadabra

Abracadabra (Noun)
She used abracadabra to impress her friends during the party.
Cô ấy đã sử dụng abracadabra để ấn tượng bạn bè trong buổi tiệc.
The magician performed tricks with abracadabra at the event.
Nhà ảo thuật thể hiện các mánh khóe với abracadabra tại sự kiện.
The children were amazed by the abracadabra show at the school.
Các em bé đã bị ấn tượng bởi buổi trình diễn abracadabra tại trường.
Dạng danh từ của Abracadabra (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Abracadabra | Abracadabras |
Abracadabra (Interjection)
Lời nói của pháp sư khi thực hiện trò ảo thuật.
A word said by conjurors when performing a magic trick.
Abracadabra! The magician made the rabbit disappear from the hat.
Áo! Người ảo thuật làm con thỏ biến mất khỏi chiếc mũ.
The children gasped in amazement when the magician said 'abracadabra'.
Những đứa trẻ ngạc nhiên khi ảo thuật gia nói 'abracadabra'.
Abracadabra! The audience clapped as the magic show ended successfully.
Áo! Khán giả vỗ tay khi buổi biểu diễn ảo thuật kết thúc thành công.
Họ từ
Từ "abracadabra" thường được coi là một thuật ngữ ma thuật được sử dụng trong các buổi biểu diễn ảo thuật để tạo ra cảm giác huyền bí. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Aram và đã được sử dụng trong các truyền thuyết và văn hóa dân gian. "Abracadabra" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Mỹ và Anh Anh về cách phát âm hay cách thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, từ này thường mang ý nghĩa vui tươi hoặc hài hước hơn trong văn hóa đại chúng của Mỹ.
Từ "abracadabra" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "abracadabra", xuất hiện lần đầu tiên trong văn bản vào thế kỷ thứ II. Xuất phát từ tiếng Aramaic có nghĩa là "tôi sẽ tạo ra khi tôi nói", từ này được sử dụng như một câu thần chú trong các nghi lễ và phép thuật. Qua thời gian, nó đã trở thành biểu tượng cho sự kỳ diệu và huyền bí, thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và năng lực tạo ra hiện thực trong tư duy con người.
Từ "abracadabra" thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), không xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật cơ bản. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò ảo thuật hoặc giải trí, mang tính chất văn hóa và tâm linh, thường đi kèm với các màn trình diễn ma thuật hoặc trong văn hóa đại chúng. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này có thể do tính chất đặc thù và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp