Bản dịch của từ Abracadabra trong tiếng Việt

Abracadabra

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abracadabra (Noun)

æbɹəkədˈæbɹə
æbɹəkədˈæbɹə
01

Ngôn ngữ được sử dụng để tạo ấn tượng về kiến thức hoặc sức mạnh bí ẩn.

Language used to give the impression of arcane knowledge or power.

Ví dụ

She used abracadabra to impress her friends during the party.

Cô ấy đã sử dụng abracadabra để ấn tượng bạn bè trong buổi tiệc.

The magician performed tricks with abracadabra at the event.

Nhà ảo thuật thể hiện các mánh khóe với abracadabra tại sự kiện.

The children were amazed by the abracadabra show at the school.

Các em bé đã bị ấn tượng bởi buổi trình diễn abracadabra tại trường.

Dạng danh từ của Abracadabra (Noun)

SingularPlural

Abracadabra

Abracadabras

Abracadabra (Interjection)

æbɹəkədˈæbɹə
æbɹəkədˈæbɹə
01

Lời nói của pháp sư khi thực hiện trò ảo thuật.

A word said by conjurors when performing a magic trick.

Ví dụ

Abracadabra! The magician made the rabbit disappear from the hat.

Áo! Người ảo thuật làm con thỏ biến mất khỏi chiếc mũ.

The children gasped in amazement when the magician said 'abracadabra'.

Những đứa trẻ ngạc nhiên khi ảo thuật gia nói 'abracadabra'.

Abracadabra! The audience clapped as the magic show ended successfully.

Áo! Khán giả vỗ tay khi buổi biểu diễn ảo thuật kết thúc thành công.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abracadabra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abracadabra

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.