Bản dịch của từ Abreast trong tiếng Việt

Abreast

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abreast (Adverb)

əbɹˈɛst
əbɹˈɛst
01

Bên nhau và cùng hướng về một hướng.

Side by side and facing the same way.

Ví dụ

The two friends walked abreast along the beach.

Hai người bạn đi bộ song song dọc theo bãi biển.

The students stood abreast during the school assembly.

Các học sinh đứng cạnh nhau trong buổi tập trung trường học.

The volunteers worked abreast to clean up the park.

Các tình nguyện viên làm việc cùng nhau để dọn dẹp công viên.

02

Bên cạnh hoặc ngang hàng với một cái gì đó.

Alongside or level with something.

Ví dụ

They walked abreast along the crowded street.

Họ đi sát bên nhau dọc con đường đông đúc.

The friends sat abreast at the dinner table.

Các bạn ngồi sát bên nhau ở bàn ăn.

The students lined up abreast during the school assembly.

Các học sinh xếp hàng sát bên nhau trong buổi tổng duyệt của trường.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/abreast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020
[...] Although it is true that concentrating on news from all over the world is beneficial to some extent, I would argue that keeping of national news is a wiser choice [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Media ngày thi 18/07/2020

Idiom with Abreast

Không có idiom phù hợp