Bản dịch của từ Abreast trong tiếng Việt
Abreast

Abreast (Adverb)
The two friends walked abreast along the beach.
Hai người bạn đi bộ song song dọc theo bãi biển.
The students stood abreast during the school assembly.
Các học sinh đứng cạnh nhau trong buổi tập trung trường học.
The volunteers worked abreast to clean up the park.
Các tình nguyện viên làm việc cùng nhau để dọn dẹp công viên.
They walked abreast along the crowded street.
Họ đi sát bên nhau dọc con đường đông đúc.
The friends sat abreast at the dinner table.
Các bạn ngồi sát bên nhau ở bàn ăn.
The students lined up abreast during the school assembly.
Các học sinh xếp hàng sát bên nhau trong buổi tổng duyệt của trường.
Từ “abreast” có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ trạng thái bên cạnh nhau, song song hoặc cập nhật thông tin. Trong văn cảnh cụ thể, “abreast” có thể được hiểu là nắm bắt được tình hình hoặc thông tin mới nhất. Ở Anh và Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong một số trường hợp, Mỹ có thể ưu tiên sử dụng những từ đồng nghĩa như “up-to-date” hơn.
Từ "abreast" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "on brust", có nghĩa là "đồng hàng" hay "cạnh nhau". Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "brust", nghĩa là "mặt lưng, phía sau". Qua thời gian, từ này đã phát triển thành trạng từ hiện đại "abreast", thường được sử dụng để chỉ sự đồng bộ hoặc cạnh tranh trong các tình huống cụ thể, như trong thông báo thông tin hoặc quan sát sự thay đổi. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với khái niệm duy trì sự đồng điệu và theo kịp sự phát triển.
Từ "abreast" xuất hiện khá ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần đọc hiểu và viết luận, đặc biệt khi thảo luận về sự cập nhật thông tin hoặc theo kịp xu hướng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chuyên môn, kinh doanh hoặc trong giáo dục để diễn tả việc nắm bắt và hiểu rõ các vấn đề hiện tại. Cách sử dụng này cho thấy tầm quan trọng của việc duy trì thông tin và sự hiểu biết trong một thế giới không ngừng thay đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
