Bản dịch của từ Abruptly trong tiếng Việt

Abruptly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Abruptly (Adverb)

əbɹˈʌptli
əbɹˈʌptli
01

Một cách đột ngột; không thông báo hoặc không nộp bằng hình thức thông thường; đột nhiên; một cách chóng mặt.

In an abrupt manner; without giving notice, or without the usual forms; suddenly; precipitously.

Ví dụ

She left the party abruptly, leaving everyone surprised.

Cô ấy rời bữa tiệc một cách đột ngột, khiến mọi người ngạc nhiên.

The meeting ended abruptly when the fire alarm went off.

Cuộc họp kết thúc đột ngột khi cảnh báo cháy kêu lên.

He stopped the conversation abruptly, not wanting to continue further.

Anh ấy dừng cuộc trò chuyện một cách đột ngột, không muốn tiếp tục nữa.

Dạng trạng từ của Abruptly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Abruptly

Đột ngột

More abruptly

Đột ngột hơn

Most abruptly

Đột ngột nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Abruptly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Abruptly

Không có idiom phù hợp