Bản dịch của từ Abruptly trong tiếng Việt
Abruptly
Abruptly (Adverb)
She left the party abruptly, leaving everyone surprised.
Cô ấy rời bữa tiệc một cách đột ngột, khiến mọi người ngạc nhiên.
The meeting ended abruptly when the fire alarm went off.
Cuộc họp kết thúc đột ngột khi cảnh báo cháy kêu lên.
He stopped the conversation abruptly, not wanting to continue further.
Anh ấy dừng cuộc trò chuyện một cách đột ngột, không muốn tiếp tục nữa.
Dạng trạng từ của Abruptly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Abruptly Đột ngột | More abruptly Đột ngột hơn | Most abruptly Đột ngột nhất |
Họ từ
Từ "abruptly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách đột ngột" hoặc "thình lình". Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động xảy ra một cách nhanh chóng, không có sự chuẩn bị trước. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "abruptly" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng sử dụng từ này trong văn phong trang trọng hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó trong cả văn phong thông thường và trang trọng.
Từ "abruptly" xuất phát từ gốc Latin "abruptus", có nghĩa là "bị cắt đứt" hoặc "đột ngột". Gốc từ này được hình thành từ động từ "abrumpere", trong đó "ab-" có nghĩa là "ra ngoài" và "rumpere" nghĩa là "đập vỡ". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã tiến tới ngữ nghĩa hiện tại, biểu thị sự thay đổi bất ngờ, không báo trước, phản ánh sự cắt đứt trong liên kết hoặc tiến trình.
Từ "abruptly" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết, thể hiện sự thay đổi nhanh chóng trong ngữ cảnh. Tần suất sử dụng của từ này trong phần Đọc và Nói cũng không thấp, thể hiện tình huống bất ngờ hoặc thất thường. Ngoài ra, từ "abruptly" cũng thường được sử dụng trong văn học và báo chí để mô tả hành động hoặc sự kiện xảy ra mà không có cảnh báo trước, nhằm nhấn mạnh tính đột ngột và không lường trước được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp