Bản dịch của từ Absence makes the heart grow fonder trong tiếng Việt

Absence makes the heart grow fonder

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absence makes the heart grow fonder (Phrase)

ˈæbsəns mˈeɪks ðə hˈɑɹt ɡɹˈoʊ fˈɑndɚ
ˈæbsəns mˈeɪks ðə hˈɑɹt ɡɹˈoʊ fˈɑndɚ
01

Một câu nói được sử dụng để diễn tả ý tưởng rằng việc xa cách ai đó càng làm tăng tình cảm của người đó dành cho họ.

A saying used to express the idea that being apart from someone increases one's affection for them.

Ví dụ

Her absence makes the heart grow fonder of our friendship.

Sự vắng mặt của cô ấy làm tình bạn của chúng tôi thêm quý giá.

His absence does not make my feelings for him weaker.

Sự vắng mặt của anh ấy không làm tình cảm của tôi yếu đi.

Does absence truly make the heart grow fonder in relationships?

Sự vắng mặt có thực sự làm cho trái tim thêm yêu trong các mối quan hệ không?

Their absence makes the heart grow fonder during long-distance relationships.

Sự vắng mặt của họ làm cho trái tim thêm gắn bó trong các mối quan hệ xa.

Her absence does not make the heart grow fonder for him.

Sự vắng mặt của cô không làm cho trái tim anh thêm gắn bó.

02

Nó ngụ ý rằng tình yêu hoặc đam mê có thể được tăng cường bởi sự xa cách về mặt thể xác.

It implies that love or passion can be heightened by physical separation.

Ví dụ

Her absence makes the heart grow fonder during long-distance relationships.

Sự vắng mặt của cô ấy làm trái tim thêm thương nhớ trong các mối quan hệ xa.

His absence does not make the heart grow fonder for friendships.

Sự vắng mặt của anh ấy không làm trái tim thêm thương nhớ cho tình bạn.

Does absence make the heart grow fonder in family ties?

Sự vắng mặt có làm trái tim thêm thương nhớ trong mối quan hệ gia đình không?

Her absence makes the heart grow fonder for John during summer.

Sự vắng mặt của cô ấy khiến trái tim John thêm yêu vào mùa hè.

The absence of friends does not make my heart grow fonder.

Sự vắng mặt của bạn bè không khiến trái tim tôi thêm yêu.

03

Thường được sử dụng để biện minh cho những sự chia ly tạm thời trong các mối quan hệ.

Often used to justify temporary separations in relationships.

Ví dụ

Her absence makes the heart grow fonder during long-distance relationships.

Sự vắng mặt của cô ấy làm cho trái tim thêm khao khát trong các mối quan hệ xa cách.

His absence does not make the heart grow fonder; it causes loneliness.

Sự vắng mặt của anh ấy không làm cho trái tim thêm khao khát; nó gây ra sự cô đơn.

Does absence really make the heart grow fonder in friendships?

Liệu sự vắng mặt có thực sự làm cho trái tim thêm khao khát trong tình bạn không?

Her absence makes the heart grow fonder during long-distance relationships.

Sự vắng mặt của cô ấy làm cho trái tim thêm yêu trong các mối quan hệ xa.

His absence does not make the heart grow fonder; they argue often.

Sự vắng mặt của anh ấy không làm cho trái tim thêm yêu; họ thường cãi nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absence makes the heart grow fonder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absence makes the heart grow fonder

Không có idiom phù hợp