Bản dịch của từ Absence makes the heart grow fonder trong tiếng Việt
Absence makes the heart grow fonder

Absence makes the heart grow fonder (Phrase)
Her absence makes the heart grow fonder of our friendship.
Sự vắng mặt của cô ấy làm tình bạn của chúng tôi thêm quý giá.
His absence does not make my feelings for him weaker.
Sự vắng mặt của anh ấy không làm tình cảm của tôi yếu đi.
Does absence truly make the heart grow fonder in relationships?
Sự vắng mặt có thực sự làm cho trái tim thêm yêu trong các mối quan hệ không?
Their absence makes the heart grow fonder during long-distance relationships.
Sự vắng mặt của họ làm cho trái tim thêm gắn bó trong các mối quan hệ xa.
Her absence does not make the heart grow fonder for him.
Sự vắng mặt của cô không làm cho trái tim anh thêm gắn bó.
Nó ngụ ý rằng tình yêu hoặc đam mê có thể được tăng cường bởi sự xa cách về mặt thể xác.
It implies that love or passion can be heightened by physical separation.
Her absence makes the heart grow fonder during long-distance relationships.
Sự vắng mặt của cô ấy làm trái tim thêm thương nhớ trong các mối quan hệ xa.
His absence does not make the heart grow fonder for friendships.
Sự vắng mặt của anh ấy không làm trái tim thêm thương nhớ cho tình bạn.
Does absence make the heart grow fonder in family ties?
Sự vắng mặt có làm trái tim thêm thương nhớ trong mối quan hệ gia đình không?
Her absence makes the heart grow fonder for John during summer.
Sự vắng mặt của cô ấy khiến trái tim John thêm yêu vào mùa hè.
The absence of friends does not make my heart grow fonder.
Sự vắng mặt của bạn bè không khiến trái tim tôi thêm yêu.
Her absence makes the heart grow fonder during long-distance relationships.
Sự vắng mặt của cô ấy làm cho trái tim thêm khao khát trong các mối quan hệ xa cách.
His absence does not make the heart grow fonder; it causes loneliness.
Sự vắng mặt của anh ấy không làm cho trái tim thêm khao khát; nó gây ra sự cô đơn.
Does absence really make the heart grow fonder in friendships?
Liệu sự vắng mặt có thực sự làm cho trái tim thêm khao khát trong tình bạn không?
Her absence makes the heart grow fonder during long-distance relationships.
Sự vắng mặt của cô ấy làm cho trái tim thêm yêu trong các mối quan hệ xa.
His absence does not make the heart grow fonder; they argue often.
Sự vắng mặt của anh ấy không làm cho trái tim thêm yêu; họ thường cãi nhau.
Câu thành ngữ "absence makes the heart grow fonder" mang ý nghĩa rằng sự xa cách có thể làm tăng tình cảm hoặc sự trân trọng đối với một người hoặc một điều gì đó. Câu này nhấn mạnh tầm quan trọng của tình cảm và sự nhớ nhung trong mối quan hệ. Dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng, câu nói này thường được dùng trong cả hai ngữ cảnh để diễn tả cảm xúc tương tự.