Bản dịch của từ Absent mindedness trong tiếng Việt
Absent mindedness

Absent mindedness (Noun)
Her absent-mindedness caused her to forget her friend's birthday.
Sự đãng trí của cô khiến cô quên mất sinh nhật của bạn mình.
John's absent-mindedness made him lose his keys frequently.
Sự lơ đãng của John khiến anh thường xuyên đánh mất chìa khóa.
The professor's absent-mindedness led to errors in grading student papers.
Sự lơ đãng của giáo sư đã dẫn đến sai sót trong việc chấm bài của sinh viên.
Absent mindedness (Adjective)
Có hoặc thể hiện tâm trí thường xuyên quên lãng hoặc bận tâm.
Having or showing a habitually forgetful or preoccupied mind.
Her absent-mindedness caused her to forget her friend's birthday.
Sự đãng trí của cô khiến cô quên mất sinh nhật của bạn mình.
John's absent-mindedness led to him losing his keys frequently.
Sự đãng trí của John khiến anh thường xuyên đánh mất chìa khóa.
The professor's absent-mindedness made him often miss important meetings.
Sự đãng trí của giáo sư khiến anh thường xuyên bỏ lỡ những cuộc họp quan trọng.
Absent mindedness (Noun Countable)
Her absent-mindedness led her to forget her friend's birthday.
Sự đãng trí của cô đã khiến cô quên mất sinh nhật của bạn mình.
The professor's absent-mindedness caused him to lose his lecture notes.
Sự lơ đãng của giáo sư đã khiến ông làm mất bài giảng.
His absent-mindedness often made him misplace his keys.
Sự lơ đãng của anh thường khiến anh đánh nhầm chìa khóa.
Her absent-mindedness caused her to forget her friend's birthday.
Sự đãng trí của cô khiến cô quên mất ngày sinh nhật của bạn mình.
John's absent-mindedness made him lose his keys frequently.
Sự đãng trí của John khiến anh thường xuyên đánh mất chìa khóa.
"Absent-mindedness" là một thuật ngữ chỉ trạng thái tinh thần mà trong đó một người thường quên mất các chi tiết hoặc sự kiện xung quanh mình do không chú ý hoặc suy nghĩ về điều khác. Khái niệm này thường liên quan đến sự thiếu tập trung hoặc trí nhớ tạm thời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi trong ngữ cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "absent-mindedness" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "absent-minded", kết hợp giữa tiền tố "absent" (vắng mặt) và "minded" (tâm trí). Tiền tố "absent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "absens", nghĩa là "không có mặt", trong khi "minded" xuất phát từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gemynd". Khái niệm này liên quan đến trạng thái tinh thần khi một người không chú ý hoặc thiếu tập trung vào hiện tại, thường dẫn đến những hành động không tự chủ hoặc lúng túng, phản ánh sự tách rời giữa tư duy và thực tại.
Tình trạng "absent-mindedness" (sự lơ đãng) không phổ biến trong các phần thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về hành vi con người hoặc các vấn đề tâm lý. Trong bối cảnh đời sống hằng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chú ý không tập trung, thường xảy ra khi người ta đang suy nghĩ về điều khác. Các tình huống như quên đồ vật, bỏ lỡ cuộc hẹn hoặc không nhớ thông tin cũng liên quan đến khái niệm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
