Bản dịch của từ Absent mindedness trong tiếng Việt

Absent mindedness

Noun [U/C] Adjective Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absent mindedness (Noun)

æbstˈɛndmənts
æbstˈɛndmənts
01

Trạng thái hoặc tính chất của sự quên lãng hoặc bận tâm.

The state or quality of being forgetful or preoccupied.

Ví dụ

Her absent-mindedness caused her to forget her friend's birthday.

Sự đãng trí của cô khiến cô quên mất sinh nhật của bạn mình.

John's absent-mindedness made him lose his keys frequently.

Sự lơ đãng của John khiến anh thường xuyên đánh mất chìa khóa.

The professor's absent-mindedness led to errors in grading student papers.

Sự lơ đãng của giáo sư đã dẫn đến sai sót trong việc chấm bài của sinh viên.

Absent mindedness (Adjective)

æbstˈɛndmənts
æbstˈɛndmənts
01

Có hoặc thể hiện tâm trí thường xuyên quên lãng hoặc bận tâm.

Having or showing a habitually forgetful or preoccupied mind.

Ví dụ

Her absent-mindedness caused her to forget her friend's birthday.

Sự đãng trí của cô khiến cô quên mất sinh nhật của bạn mình.

John's absent-mindedness led to him losing his keys frequently.

Sự đãng trí của John khiến anh thường xuyên đánh mất chìa khóa.

The professor's absent-mindedness made him often miss important meetings.

Sự đãng trí của giáo sư khiến anh thường xuyên bỏ lỡ những cuộc họp quan trọng.

Absent mindedness (Noun Countable)

æbstˈɛndmənts
æbstˈɛndmənts
01

Một trường hợp hay trường hợp quên hoặc bận tâm.

An instance or case of being forgetful or preoccupied.

Ví dụ

Her absent-mindedness led her to forget her friend's birthday.

Sự đãng trí của cô đã khiến cô quên mất sinh nhật của bạn mình.

The professor's absent-mindedness caused him to lose his lecture notes.

Sự lơ đãng của giáo sư đã khiến ông làm mất bài giảng.

His absent-mindedness often made him misplace his keys.

Sự lơ đãng của anh thường khiến anh đánh nhầm chìa khóa.

Her absent-mindedness caused her to forget her friend's birthday.

Sự đãng trí của cô khiến cô quên mất ngày sinh nhật của bạn mình.

John's absent-mindedness made him lose his keys frequently.

Sự đãng trí của John khiến anh thường xuyên đánh mất chìa khóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/absent mindedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] She's been long known for her so I doubt that she could remember how to use such a sophisticated gadget [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new

Idiom with Absent mindedness

Không có idiom phù hợp