Bản dịch của từ Absentee trong tiếng Việt
Absentee

Absentee (Noun)
The absentee missed the important meeting.
Người vắng mặt đã bỏ lỡ cuộc họp quan trọng.
The school contacted the absentee's parents.
Trường liên lạc với phụ huynh của người vắng mặt.
The absentee failed to attend the charity event.
Người vắng mặt đã không tham dự sự kiện từ thiện.
Dạng danh từ của Absentee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Absentee | Absentees |
Họ từ
Từ "absentee" được sử dụng để chỉ một người vắng mặt, đặc biệt là trong các trường hợp như cuộc họp, lớp học hoặc bầu cử. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại với nghĩa tương tự ở cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, ở Anh, "absentee" có thể thường được áp dụng trong bối cảnh liên quan đến đất đai, như "absentee landlord" (chủ đất vắng mặt). Cách phát âm cũng tương đối tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ trong nhấn âm.
Từ "absentee" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "absens", dạng hiện tại của động từ "abesse", có nghĩa là "vắng mặt". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Pháp trước khi trở thành "absent" trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, với nghĩa là không có mặt tại một địa điểm. Ngày nay, "absentee" thường được sử dụng để chỉ những người không tham dự một sự kiện hay không có mặt tại nơi cần thiết, thể hiện rõ sự liên quan giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại.
Từ "absentee" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, nơi yêu cầu thí sinh hiểu và phân tích vấn đề liên quan đến sự vắng mặt hoặc quan sát tình hình. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về giáo dục, như khi đề cập đến học sinh vắng mặt trong lớp học hoặc trong các tình huống pháp lý liên quan đến quyền lợi và trách nhiệm. Sự phân tích từ này giúp hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của sự vắng mặt đối với cá nhân và cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
