Bản dịch của từ Absinthiin trong tiếng Việt

Absinthiin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Absinthiin (Noun)

01

Dạng thay thế của absinthin.

Alternative form of absinthin.

Ví dụ

Absinthiin is found in traditional herbal remedies for social gatherings.

Absinthiin được tìm thấy trong các phương thuốc thảo dược truyền thống cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not recognize absinthiin's role in social drinks.

Nhiều người không nhận ra vai trò của absinthiin trong đồ uống xã hội.

Is absinthiin commonly used in social events like parties or festivals?

Absinthiin có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng hay lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absinthiin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Absinthiin

Không có idiom phù hợp