Bản dịch của từ Absinthiin trong tiếng Việt
Absinthiin
Absinthiin (Noun)
Dạng thay thế của absinthin.
Alternative form of absinthin.
Absinthiin is found in traditional herbal remedies for social gatherings.
Absinthiin được tìm thấy trong các phương thuốc thảo dược truyền thống cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not recognize absinthiin's role in social drinks.
Nhiều người không nhận ra vai trò của absinthiin trong đồ uống xã hội.
Is absinthiin commonly used in social events like parties or festivals?
Absinthiin có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội như tiệc tùng hay lễ hội không?
Absinthiin là một glycosid benzenic, chủ yếu được tìm thấy trong cây ngải cứu (Artemisia absinthium) và một số cây khác thuộc họ Asteraceae. Chất này có khả năng tạo ra vị đắng mạnh và được sử dụng trong sản xuất rượu absinthe. Absinthiin có thể được tìm thấy dưới hai hình thức: dạng chủ yếu trong sản phẩm chứa ngải cứu ở Anh và Mỹ, nhưng cách phổ biến hóa và sử dụng có thể khác nhau giữa hai quốc gia.
Từ "absinthiin" có nguồn gốc từ tiếng Latin "absinthium", nghĩa là "wormwood" (cỏ ngải cứu). Cỏ ngải cứu, có vai trò quan trọng trong sản xuất rượu absinthe, đã được người Hy Lạp và La Mã cổ đại sử dụng như một loại thảo dược và thuốc kích thích. Absinthiin, một hợp chất có trong cỏ ngải cứu, có liên quan đến các tác dụng dược lý của nó. Sự phát triển từ vai trò truyền thống sang ngữ nghĩa hiện đại của từ này thể hiện sự liên kết giữa tự nhiên và hóa học trong văn hóa ẩm thực.
Absinthiin là một hợp chất tự nhiên thường được tìm thấy trong cây ngải cứu (Artemisia absinthium). Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, vì nó thuộc về lĩnh vực hóa học và thực vật học, không phải từ vựng thông dụng. Trong các ngữ cảnh khác, absinthiin thường được nhắc đến trong nghiên cứu về dược liệu và sinh học, đặc biệt liên quan đến tính chất sinh học của các hợp chất chiết xuất từ thực vật.